_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7daff94
Lê Quỳnh Chi
Trương Sơn Hải
1481/2022-GDST
Wed Mar 09 2022 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
Thẩm phán cấp cao Tăng Diệu
Wed Oct 16 1974 16:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
001003975714
Fri Jan 09 1987 16:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff95
Hồ Xuân Loan Nga
Phan Diệu Hương
6465/2020-GDTS
Sat Jun 06 2015 15:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
Thẩm phán trưởng Lý Lệ
Wed Jul 31 1974 08:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
033020947845
Sun Jan 04 2015 08:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff96
Đào Lan Tuyết
Bành Đức Khánh
1468/2021-TADN
Sun Dec 20 2020 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
Thẩm phán cấp tỉnh Lăng Vi
Sat Sep 23 2006 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
026976501545
Tue Aug 08 2023 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff97
Đỗ Ánh Thảo
Đào Chi
9115/2021-TADN
Thu Jul 20 2023 08:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán cấp tỉnh Ưng Việt Linh
Fri Apr 15 1949 17:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
037002895387
Tue Aug 11 1970 17:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff98
Khương Phong Thế Tú
Cù Xuân Hạnh
4353/2021-GDTS
Tue Apr 11 2017 09:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
Phó Thẩm phán trưởng Quách Hải Thế
Sun Apr 25 1965 08:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
037011371221
Sat Sep 10 2022 08:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff99
Đặng Hữu Lâm
Nguyễn Ngọc Tú
6957/2023-GDST
Sun Jan 28 2018 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
Thẩm phán cấp tỉnh Huỳnh Thị Thanh
Fri Jun 17 1966 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
037974555792
Wed Jul 22 2015 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff9a
Khương Hoàng Huy
Cao Phương Anh
6903/2019-GDTS
Sun Dec 06 2015 08:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
Thẩm phán Nguyễn Bình
Tue Oct 07 1947 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
002992688025
Sat Aug 04 2001 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff9b
Võ Hồng Lan
Thái Quang Tân
7131/2021-DSST
Thu Aug 27 2015 15:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
Thẩm phán Lâm Thu Lệ
Sat Dec 22 1979 10:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
036950706063
Wed Feb 26 2003 10:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff9c
Lý Ngọc Toàn
Lâm Ngọc Trúc
5447/2021-GDST
Thu Feb 10 2022 09:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
Phó Thẩm phán trưởng Phạm Minh Vi
Mon Feb 21 1955 08:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
033972938791
Fri Aug 18 1989 08:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff9d
Đào Thúy Ngân
Huỳnh Hoàng Thảo Hương
6005/2024-KDTS
Mon May 12 2025 08:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán cấp tỉnh Nguyễn Nhân Hải
Mon Oct 25 1982 12:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
034981370755
Wed Aug 04 1993 12:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL