| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff8a
|
Lâm Ngọc Thắng Hiếu
|
Ngô Diệu
|
2913/2022-HSST
|
Thu Jul 30 2020 14:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lăng Công Minh
|
Tue Jun 22 1971 12:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
035964919399
|
Tue Apr 04 2023 12:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff8b
|
Từ Ánh Chi
|
Phạm Huyền Chi
|
9238/2018-DSST
|
Fri Sep 18 2020 09:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán cấp cao Ma Như Trang Xuân
|
Thu Oct 11 2007 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027019120519
|
Tue Jan 09 2024 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff8c
|
Thước Hồng Oanh
|
Lưu Kim Tùng
|
2313/2023-KDTS
|
Wed Dec 09 2015 09:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán cấp cao Hồ Khang
|
Wed Apr 25 1945 15:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
001004568733
|
Sun Apr 06 1975 15:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff8d
|
Dương Thúy Huyền
|
Phùng Huy
|
5572/2024-TADN
|
Mon Dec 12 2022 17:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Phó Thẩm phán trưởng Hứa Vinh Phong
|
Wed Jul 25 1945 09:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
033997959404
|
Wed Nov 03 2010 09:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff8e
|
Bùi Văn Tài
|
Đặng Hoa Hồng
|
4028/2021-KDTS
|
Thu Jun 11 2015 17:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán Bùi Dũng
|
Tue Nov 25 1986 11:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
033016912195
|
Tue Dec 06 2011 11:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff8f
|
Phạm Việt
|
Thân Giang Khanh
|
2274/2018-DSST
|
Wed Nov 16 2022 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán Huỳnh Thùy Oanh
|
Mon Jun 01 1964 14:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025987664484
|
Fri Jul 14 1978 14:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff90
|
Đào Thịnh
|
Bành Hoa Hoa
|
3414/2021-TADN
|
Tue Apr 23 2019 10:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Phó Thẩm phán trưởng Mai Duy Phúc
|
Fri Dec 27 1974 10:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030021756653
|
Sun May 03 2020 10:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff91
|
Thân Thiện Bình
|
Cù Hồng Anh
|
8278/2018-TPKD
|
Fri Feb 01 2019 09:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán chính Ngô Tuyết Hoa
|
Thu Jun 08 1972 14:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
024984774394
|
Fri Jan 26 1996 14:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff92
|
Hà Văn Hùng
|
Tống Phương Chi
|
0497/2020-GDTS
|
Mon Nov 23 2020 14:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán trưởng Hoàng Phương Trang
|
Sat Jan 27 2001 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025007940871
|
Tue Jan 20 2015 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff93
|
Lưu Cường
|
Đào Thiện Bảo
|
0840/2018-HSST
|
Thu Apr 23 2020 14:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Phó Thẩm phán trưởng Nguyễn Vân Diệu
|
Thu Dec 10 1953 17:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
027962827569
|
Fri Mar 17 1972 17:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |