| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff80
|
Dương Thị Trúc
|
Lăng Thiện Thu
|
9589/2019-TADN
|
Wed Jan 07 2015 13:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán chính Tăng Sơn Khang
|
Fri Jan 08 1971 14:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
036979122705
|
Tue Jul 23 1991 14:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff81
|
Lộc Kiên
|
Dương Thu Chi
|
8773/2022-KDTS
|
Sat Jan 09 2021 13:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán chính Phan Tất Tân
|
Sat Nov 11 1950 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024011630377
|
Wed Aug 20 1986 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff82
|
Hứa Thùy Thơ
|
Tăng Đăng Toàn
|
2876/2019-TPKD
|
Wed Jan 23 2019 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Hà Tất Huy
|
Wed Mar 22 1950 14:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
034018291504
|
Sun Sep 11 1983 14:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff83
|
Diệp Tuyết Khanh
|
Thái Tuấn Hùng
|
7412/2021-DSST
|
Sun Jul 05 2015 15:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán Võ Ngọc Thu
|
Thu Jan 15 1987 16:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
033023236967
|
Fri Nov 17 2017 16:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff84
|
Ma Ánh Trang
|
Thước Hồng Linh
|
9176/2019-GDST
|
Tue Dec 19 2023 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán trưởng Đinh Đăng Kiên
|
Sun Sep 23 1990 10:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024010736215
|
Mon May 29 2023 10:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff85
|
Ôn Thị Lệ Hồng
|
Vũ Đức Huy
|
9676/2019-GDTS
|
Tue Nov 12 2024 09:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Phó Thẩm phán trưởng Ôn Ái Tú
|
Mon Dec 11 1972 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
025973587579
|
Thu Dec 03 1998 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff86
|
Vương Hải Phong Cường
|
Dương Diệu Diệu Vân
|
2506/2023-TPKD
|
Thu May 10 2018 16:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán trưởng Nhữ Loan
|
Fri Apr 17 1998 08:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
025992842967
|
Mon Nov 19 2018 08:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff87
|
Phan Xuân Khánh
|
Ma Thu
|
9243/2020-DSST
|
Tue Oct 31 2023 08:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán cấp cao Phùng Phong Lộc
|
Mon Aug 04 1958 12:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
002991591829
|
Mon Aug 31 1998 12:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff88
|
Phan Tất Huy
|
Đặng Thúy Tuyết
|
1039/2019-HSST
|
Fri Aug 28 2015 16:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
|
Phó Thẩm phán trưởng Ngô Hoàng Hiếu
|
Sat Oct 11 1958 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
036002115461
|
Fri Feb 24 2023 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff89
|
Hồ Tiến Lộc
|
Cao Bích Thu
|
4614/2023-DSST
|
Sat Jul 04 2020 15:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
|
Thẩm phán cấp cao Cù Ánh Thanh
|
Fri Mar 20 1953 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025968199397
|
Sun Feb 22 1981 16:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |