| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff76
|
Vương Thùy Quỳnh
|
Bùi Phúc
|
0083/2022-GDTS
|
Thu Nov 23 2023 09:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán cấp cao Lý Tuấn Huy
|
Mon Jul 10 1995 15:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
035991411678
|
Tue Nov 20 2012 15:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff77
|
Ngô Việt Đức
|
Ưng Việt Lệ
|
1748/2024-KDTS
|
Sun Jul 15 2018 12:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Thẩm phán chính Dương Hải Sơn Linh
|
Tue Mar 31 1981 11:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036989600025
|
Thu Aug 30 1990 11:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff78
|
Phan Tất Hoàng
|
Bành Hoa Diệu
|
6689/2019-HSTS
|
Fri Apr 21 2023 09:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Võ Mai Trúc
|
Fri Jul 28 2000 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
034966966376
|
Wed Aug 15 2018 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff79
|
Lê Kim Tuyết
|
Ngô Phương
|
6023/2024-GDTS
|
Mon Dec 26 2022 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lộc Lan Thảo
|
Sat Jun 01 1974 13:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
002963592071
|
Tue Feb 10 1998 13:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff7a
|
Khương Thanh Quỳnh
|
Ôn Vinh Cường
|
0892/2024-TPKD
|
Fri Apr 29 2022 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Vũ Minh Oanh
|
Tue Aug 30 1949 16:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
027989998877
|
Thu Feb 19 1987 16:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff7b
|
Lưu Thị Mai Lệ
|
Đặng Huyền Loan
|
1954/2019-HSTS
|
Wed Apr 14 2021 09:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán Dương Tuấn Linh
|
Sat Sep 14 1996 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
025952904072
|
Mon Mar 08 2010 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff7c
|
Phùng Thùy Oanh
|
Đặng Hồng
|
7651/2024-KDTS
|
Fri Aug 26 2016 11:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán chính Huỳnh Hoàng Hùng
|
Fri Sep 12 1975 16:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
024961157669
|
Sat Dec 01 2012 16:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff7d
|
Lộc Thiện Thanh
|
Bùi Phương Mai
|
6749/2022-TPKD
|
Tue Apr 19 2016 11:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hà Sơn Đức
|
Mon Jul 26 1982 14:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
025991877563
|
Sat Jul 30 2011 14:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff7e
|
Ngô Dũng
|
Trần Thiện Diệu
|
4715/2019-HSST
|
Fri Oct 21 2022 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
|
Thẩm phán chính Khương Thanh Hoàng
|
Thu Aug 18 1955 08:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
034966193017
|
Sun Feb 15 1998 08:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff7f
|
Nguyễn Trọng Tuấn Lâm
|
Phan Trang
|
4758/2019-HSTS
|
Thu Dec 01 2016 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hứa Vân
|
Sun May 15 1960 10:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
026976988998
|
Fri Nov 11 2011 10:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |