| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff6c
|
Bành Giang Xuân
|
Võ Quỳnh Thơ
|
7268/2021-GDTS
|
Sun Mar 13 2016 10:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán chính Bành Xuân Khánh
|
Sat Jul 26 1975 09:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001972701675
|
Fri Apr 16 1999 09:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff6d
|
Diệp Thiện Oanh
|
Võ Việt Thiện
|
1619/2021-TADN
|
Sun Feb 23 2020 11:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán trưởng Đoàn Linh Vi
|
Thu Jul 27 1995 17:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
002006400259
|
Thu Apr 08 2010 17:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff6e
|
Phan Khắc Dũng
|
Đào Huyền
|
2381/2021-TADN
|
Sun Mar 04 2018 14:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Phó Thẩm phán trưởng Lâm Cẩm Hải
|
Fri Apr 03 1953 15:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
034965824696
|
Sun Jul 26 1970 15:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff6f
|
Phùng Thanh Mai
|
Khương Hoa Bảo
|
4403/2019-TADN
|
Wed Apr 17 2024 14:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp cao Từ Duy Lộc
|
Sun Jan 04 1976 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027952415528
|
Wed Jun 16 2021 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff70
|
Lưu Sơn
|
Bành Loan
|
0198/2023-GDTS
|
Mon Apr 26 2021 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Tăng Vinh Toàn
|
Sat Oct 10 1970 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027020501156
|
Mon Feb 12 2001 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff71
|
Vũ Bích Tâm
|
Thân Ngọc Dũng
|
7520/2024-TPKD
|
Tue Dec 09 2025 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
|
Phó Thẩm phán trưởng Quách Tân Nam
|
Sat Nov 28 1970 09:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
037985155897
|
Wed Sep 09 2020 09:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff72
|
Tô Tất Phong
|
Phan Thiện Yến
|
7541/2022-TADN
|
Tue Feb 18 2025 10:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán cấp cao Huỳnh Thiện Lộc
|
Fri Jul 21 2006 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
025961465132
|
Sat Apr 03 2021 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff73
|
Lý Thúy Hà
|
Cao Minh Thơ
|
7754/2023-HSTS
|
Thu Jul 29 2021 17:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán trưởng Ưng Trúc
|
Thu Oct 02 1969 13:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037973742619
|
Sat Sep 08 2007 13:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff74
|
Lâm Phương Phương
|
Mai Thiện Thanh
|
1600/2022-KDTS
|
Wed Dec 30 2015 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán Thân Tuyết Hải
|
Tue May 04 1999 17:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
036951912734
|
Thu May 30 2019 17:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff75
|
Cù Loan Tú
|
Quách Bảo Đạt
|
5045/2021-TPKD
|
Tue Dec 25 2018 09:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán Lăng Thiện Tâm
|
Wed Jul 13 1988 17:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
037982225312
|
Fri Sep 22 2023 17:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |