| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff58
|
Võ Hồng Thảo
|
Tống Vân Vân
|
9945/2021-GDST
|
Sat Feb 28 2015 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán Khương Ngọc Tài
|
Sun Oct 05 1986 13:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001018333028
|
Wed Mar 21 2007 13:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff59
|
Huỳnh Xuân Thành
|
Ôn Tuyết Loan
|
1432/2022-GDST
|
Sun Jan 06 2019 11:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán chính Lộc Hải Phúc
|
Sat Apr 26 1947 11:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035014737630
|
Sun Apr 25 2010 11:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff5a
|
Triệu Thị Phương
|
Thái Bích Phương
|
5397/2023-HSST
|
Fri Feb 23 2024 15:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán cấp cao Nhữ Minh Nga
|
Sun Mar 14 1982 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035974985989
|
Sat Feb 09 2019 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff5b
|
Hứa Hồng Loan
|
Thước Thành Nam
|
9630/2020-DSST
|
Fri May 13 2016 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Phó Thẩm phán trưởng Hứa Lan Chi
|
Sun Apr 10 1949 10:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
033011283557
|
Sun Sep 23 1973 10:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff5c
|
Thước Thị Loan
|
Thước Khắc Phúc
|
6987/2020-HSST
|
Mon Mar 23 2015 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán trưởng Bùi Thiện Thơ
|
Sun Apr 17 2005 15:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
001981574294
|
Thu Apr 04 2024 15:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff5d
|
Thước Hồng Tú
|
Đinh Vân
|
4901/2023-GDST
|
Wed Oct 04 2017 16:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán chính Thước Minh
|
Wed May 16 2007 12:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
001994191319
|
Fri Oct 11 2024 12:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff5e
|
Cù Tân
|
Phạm Quỳnh Tâm
|
2456/2018-DSST
|
Mon Apr 25 2016 11:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán Vương Quỳnh Tú
|
Wed Jun 02 1971 12:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
026008861173
|
Thu Nov 10 2022 12:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff5f
|
Cao Thiện Hoàng Trí
|
Võ Linh Lệ
|
7708/2023-DSST
|
Sat Mar 25 2023 11:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán trưởng Tăng Kim Lâm
|
Thu Jun 23 1966 09:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035000666387
|
Sun Dec 10 1989 09:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff60
|
Vương Linh Hạnh
|
Ôn Phương Hoa
|
2680/2022-KDTS
|
Wed May 06 2020 09:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Phó Thẩm phán trưởng Lý Quang Tân
|
Sat Feb 12 1949 12:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
027972424832
|
Mon Apr 27 1981 12:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff61
|
Hứa Hồng Hải
|
Trần Xuân Anh
|
1457/2018-HSST
|
Sat Sep 12 2015 12:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Thẩm phán Trần Huyền Vân
|
Thu Jun 20 1985 14:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
036018535331
|
Fri Aug 04 1995 14:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |