| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff4e
|
Ma Duy Bình
|
Diệp Giang Linh
|
1239/2023-DSST
|
Tue Mar 22 2022 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Nam
|
Phó Thẩm phán trưởng Nguyễn Lan Thanh
|
Sat Feb 27 1993 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025957182562
|
Sun Oct 02 2011 16:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff4f
|
Thước Ngọc Hoa
|
Châu Hiền
|
1628/2023-TPKD
|
Mon Oct 22 2018 09:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán Ma Trọng Thế
|
Tue Jul 28 1981 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033964556746
|
Fri Mar 21 2003 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff50
|
Dương Hoàng Bình
|
Từ Mai Phương
|
0599/2021-GDST
|
Sat Jun 20 2015 14:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Phó Thẩm phán trưởng Diệp Công Thành
|
Sun Jul 30 1961 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036998168226
|
Sun Aug 08 1976 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff51
|
Hoàng Thành Hải
|
Ưng Bích Vân
|
0160/2020-DSST
|
Sun Apr 12 2020 09:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
|
Thẩm phán trưởng Diệp Thiện Thắng
|
Tue Sep 24 2002 10:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
033967270611
|
Tue Aug 08 2023 10:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff52
|
Nhữ Thành Trung
|
Tống Như Hạnh
|
3537/2022-KDTS
|
Thu Jul 19 2018 09:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán cấp cao Cao Linh Tâm
|
Tue Feb 04 1947 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
001978909700
|
Thu Jan 13 2005 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff53
|
Trương Bích Oanh
|
Huỳnh Tất Lâm
|
1828/2018-GDTS
|
Fri Dec 27 2019 15:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán chính Mai Nhân Nguyên
|
Mon Dec 21 1998 09:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
036954935152
|
Tue Oct 31 2023 09:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff54
|
Cao Hữu Thành
|
Tăng Hoàng Thảo
|
3244/2019-GDTS
|
Wed Mar 23 2022 14:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán cấp cao Phạm Vương
|
Sat May 08 1993 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
036953550938
|
Mon Apr 10 2017 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff55
|
Hồ Thúy Ngân
|
Võ Kim Diệu
|
2480/2022-GDTS
|
Sun May 12 2019 14:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
|
Thẩm phán trưởng Triệu Cường
|
Thu Dec 28 2006 14:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026980270677
|
Wed Nov 25 2015 14:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff56
|
Hứa Thùy Vân
|
Nhữ Tiến Thắng
|
9674/2021-KDTS
|
Tue Apr 09 2024 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán cấp cao Trần Phong Hiếu
|
Wed Jul 12 1967 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
035991478292
|
Thu Jul 31 2008 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff57
|
Cù Sơn Quang
|
Phùng Thu Hạnh
|
4262/2024-TADN
|
Tue Apr 16 2019 17:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán Đinh Văn Kiên
|
Sat May 19 1990 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030965672601
|
Fri Sep 28 2018 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |