| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff44
|
Hứa Quang Minh
|
Lê Ánh Tú
|
5009/2024-HSST
|
Sun Jan 24 2016 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lưu Mai Trúc
|
Thu May 10 1984 14:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
036012568867
|
Tue Aug 17 2010 14:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff45
|
Lê Văn Trí
|
Thái Thanh Ngân
|
0486/2019-HSST
|
Sun Oct 04 2015 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Nguyên
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đỗ Thị Xuân
|
Thu Nov 28 1985 15:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
033009659331
|
Mon Jan 20 2020 15:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff46
|
Phạm Đức Tân
|
Lý Tuyết Hạnh
|
8562/2019-HSTS
|
Tue Jul 20 2021 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Thẩm phán cấp cao Vương Quang Thắng
|
Wed Apr 08 1992 15:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037008916367
|
Thu Aug 08 2013 15:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff47
|
Tô Minh Tân
|
Tống Diệu Xuân
|
7503/2018-KDTS
|
Thu Oct 28 2021 09:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Thẩm phán Cao Mai
|
Fri Jul 18 1952 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
036967815411
|
Sat Feb 09 2008 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff48
|
Lê Ánh Yến
|
Phan Việt Tâm
|
5620/2020-HSTS
|
Tue Sep 10 2019 12:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Triệu Văn Hoàng
|
Sun Oct 14 1945 13:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
027969511284
|
Mon Apr 07 2014 13:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff49
|
Quách Tân Hùng
|
Cao Giang Xuân
|
4484/2018-HSST
|
Mon Jan 08 2018 10:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
|
Thẩm phán trưởng Ưng Thùy Trúc
|
Mon Oct 17 1994 13:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030009201016
|
Mon Sep 20 2010 13:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff4a
|
Đặng Xuân Tân
|
Thước Tuyết Tú
|
3854/2020-GDST
|
Thu Aug 31 2023 09:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đặng Dũng
|
Tue Jan 21 1958 13:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
025009479823
|
Fri Dec 28 2018 13:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff4b
|
Trương Minh Hương Chi
|
Hoàng Kim Việt
|
9654/2019-TADN
|
Wed Jul 03 2024 09:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán cấp cao Tô Vinh Đức
|
Sat Sep 01 1962 09:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033973688921
|
Fri Sep 13 1991 09:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff4c
|
Thân Việt Huyền
|
Đào Thành Hùng
|
8284/2019-GDTS
|
Wed Feb 22 2017 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán chính Ưng Hữu Dũng
|
Sat Jun 28 1980 14:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
037987439402
|
Sat Jan 26 2019 14:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff4d
|
Lâm Như Khanh
|
Nguyễn Công Thành
|
3613/2020-DSST
|
Wed Sep 25 2024 14:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
|
Thẩm phán cấp cao Phùng Việt Khánh
|
Tue May 19 1992 13:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
036967773898
|
Fri Apr 12 2019 13:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |