_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7daff3a
Trần Thúy Tuyết
Thước Linh
7471/2018-GDTS
Sat Mar 04 2017 09:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
Phó Thẩm phán trưởng Thước Huyền Thu
Thu Sep 10 1970 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
001958738687
Tue Aug 30 1994 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff3b
Thái Sơn Vương
Võ Hoa Lan
3273/2018-GDST
Thu Oct 12 2023 10:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
Thẩm phán chính Huỳnh Tú
Sat Sep 08 1962 09:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
037000287498
Fri Oct 28 1988 09:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff3c
Từ Sơn Lộc
Lưu Hồng Hà
3852/2022-KDTS
Sun Jan 11 2015 09:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
Thẩm phán trưởng Đặng Hương
Wed Dec 01 2004 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
037022768199
Wed Nov 29 2023 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff3d
Đào Công Tú
Hồ Thiện Thảo
4160/2020-DSST
Sun Jan 05 2025 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán cấp cao Triệu Xuân Hạnh
Thu Sep 04 1969 12:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
026999655557
Sun Jan 15 2017 12:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff3e
Thước Xuân Tân
Khương Ngân
1836/2024-TADN
Mon Nov 30 2020 16:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
Thẩm phán cấp cao Ôn Thúy Nhung
Tue Nov 01 2005 15:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
037954987397
Fri Feb 22 2019 15:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff3f
Khương Thiện
Ưng Lan Hải
1105/2024-TPKD
Mon Sep 21 2020 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Thẩm phán chính Lâm Tân Huy
Tue Oct 10 1978 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
037998424608
Fri May 13 2022 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff40
Phùng Thành
Đào Như Trúc
2860/2020-TADN
Tue Apr 02 2019 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
Phó Thẩm phán trưởng Cù Cẩm Anh
Thu Nov 17 1977 13:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
030988503877
Wed May 31 2017 13:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff41
Đào Thanh Thơ
Tô Xuân Nam
5288/2020-TADN
Sun Jan 31 2016 12:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
Thẩm phán cấp cao Lý Bảo Bình
Tue Nov 01 2005 12:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
037021756002
Sun Mar 10 2024 12:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff42
Cao Như Lệ
Mai Lan Hiền
3438/2024-GDST
Sun Jul 14 2019 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
Phó Thẩm phán trưởng Lăng Cẩm Giang
Fri Nov 10 1995 14:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ba Đình, Hà Nội
035998321052
Wed Jan 31 2024 14:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff43
Hồ Hoa Trang
Từ Linh Tâm
1751/2020-GDTS
Fri Aug 22 2025 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
Thẩm phán Mai Ái Anh
Fri Oct 01 1982 13:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
024955507117
Fri May 06 2016 13:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 72 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
72 KB
 DEL