| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff30
|
Ngô Thiện
|
Đặng Chi
|
6464/2019-TADN
|
Tue Sep 11 2018 12:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán cấp cao Khương Hoa
|
Fri Nov 03 1967 09:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
034007151431
|
Fri Oct 25 1996 09:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff31
|
Huỳnh Thị Vân
|
Phan Ngọc Oanh
|
3008/2022-HSTS
|
Sun May 27 2018 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán cấp cao Lê Cẩm Anh
|
Sun Jun 30 1996 10:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037950260669
|
Fri Mar 15 2013 10:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff32
|
Đặng Thành Tài
|
Lê Xuân Hiền
|
2491/2021-DSST
|
Wed Apr 24 2019 17:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán cấp tỉnh Phùng Tuấn Thành
|
Tue Mar 21 1967 11:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
035967507390
|
Sun Feb 27 2005 11:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff33
|
Lý Như Trang
|
Cao Huy
|
3845/2020-TPKD
|
Mon Dec 03 2018 09:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Thẩm phán Ngô Xuân Quỳnh
|
Fri Aug 14 1964 10:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
002995930187
|
Wed Apr 19 2023 10:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff34
|
Cao Khắc Quang
|
Quách Vân Diệu
|
6562/2018-HSST
|
Mon Jul 14 2025 12:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Thẩm phán cấp cao Đinh Bích Giang
|
Fri Sep 20 1996 12:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
036985126532
|
Fri May 31 2013 12:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff35
|
Diệp Minh Vương
|
Võ Ánh Trang
|
0155/2020-TPKD
|
Thu Oct 31 2024 11:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Phó Thẩm phán trưởng Hứa Kim Linh
|
Thu Jun 13 2002 14:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030994322758
|
Sun Jul 29 2018 14:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff36
|
Tống Ngọc Hải
|
Khương Tân Thành
|
7548/2022-GDST
|
Wed Jul 06 2016 12:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán Cù Thiện Tuyết
|
Sat Jan 23 1988 10:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
024020256551
|
Wed Oct 11 2023 10:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff37
|
Đào Hải Đức
|
Ưng Việt Nga
|
2086/2024-HSST
|
Tue Sep 19 2017 11:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán Đào Hồng Nhung
|
Mon Feb 01 1999 11:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
002997885078
|
Thu Jul 29 2021 11:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff38
|
Thái Thanh Cường
|
Hứa Phương Linh
|
4049/2018-TADN
|
Sun Jun 20 2021 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán chính Trương Kim Huy
|
Wed Jan 25 1978 09:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
034967975478
|
Mon Nov 29 1999 09:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff39
|
Châu Tân Long
|
Lâm Hồng Quỳnh
|
2527/2020-GDST
|
Tue Mar 11 2025 15:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Thẩm phán Vương Kim Xuân
|
Thu Jan 13 1949 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
025976701779
|
Sat Jan 18 1997 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |