| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff26
|
Ngô Hoàng Hùng Long
|
Khương Thiện Bảo
|
0884/2018-HSST
|
Sun Jul 31 2016 13:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Thẩm phán trưởng Đỗ Thanh Nguyên
|
Sat Jul 01 2000 10:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
033955567727
|
Sun Apr 21 2024 10:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff27
|
Đặng Thiện
|
Thước Xuân Hoa
|
0216/2024-HSTS
|
Tue Dec 28 2021 08:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán chính Châu Tân Dũng Khánh
|
Thu Feb 26 1948 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030962294930
|
Sat Sep 29 2018 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff28
|
Vương Diệu
|
Đào Vinh Kiên
|
1842/2021-DSST
|
Fri Oct 19 2018 11:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Thẩm phán cấp cao Vương Minh Nga
|
Sun Sep 10 1978 17:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030000857548
|
Tue Oct 23 2007 17:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff29
|
Cù Việt Lâm
|
Cù Cẩm Xuân
|
2600/2022-TADN
|
Wed Jan 02 2019 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán chính Ngô Công Tú
|
Wed May 21 1958 11:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
025989479435
|
Mon Jun 08 2020 11:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff2a
|
Châu Ngọc Lệ
|
Đào Việt Huyền
|
0051/2018-KDTS
|
Tue Dec 08 2020 12:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán Trương Hoàng Giang
|
Tue Mar 28 1967 08:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024952830896
|
Fri Oct 08 1999 08:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff2b
|
Cù Linh Thảo
|
Thước Diệu Linh
|
5196/2021-HSST
|
Tue Jan 23 2024 08:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán trưởng Tăng Thiện Khang
|
Sat Nov 25 1950 10:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037955881988
|
Thu Jan 27 2022 10:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff2c
|
Đặng Khắc Quang Hiếu
|
Hà Diệu Oanh
|
1146/2020-TADN
|
Tue Dec 03 2019 12:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán cấp tỉnh Tống Vân Anh
|
Sat Oct 18 1952 09:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034970795748
|
Tue Jan 19 2010 09:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff2d
|
Lưu Kim Hùng Việt
|
Tăng Giang Lệ
|
6182/2020-DSST
|
Sat Oct 15 2016 10:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Phó Thẩm phán trưởng Đào Minh Long
|
Fri Dec 16 1977 09:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
036990199570
|
Tue May 25 1999 09:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff2e
|
Phan Sơn Hiếu
|
Dương Loan Mai
|
3356/2021-HSST
|
Thu Jul 09 2015 08:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán cấp tỉnh Trần Ái Tâm
|
Fri Feb 22 1985 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024951243509
|
Fri May 24 2019 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff2f
|
Đinh Ngọc Phong
|
Nguyễn Linh Nhung
|
5037/2018-KDTS
|
Mon Nov 21 2022 16:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đào Linh Trúc
|
Wed Jan 29 1992 17:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
027967923616
|
Mon Feb 27 2006 17:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |