_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7daff1c
Ưng Thanh Thế
Vũ Diệu
9623/2018-GDST
Sun Jun 11 2023 08:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
Thẩm phán Triệu Tiến Lâm
Sat Sep 23 1978 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
001985159905
Thu Oct 05 2006 10:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff1d
Huỳnh Thanh Xuân Nga
Bành Tân Quang
0509/2018-GDTS
Mon Sep 12 2022 16:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
Thẩm phán Cù Đình Lộc Tuấn
Tue Aug 17 1993 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
033998865342
Sat Nov 27 2010 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff1e
Lý Thị Vân
Khương Cẩm Tâm
8130/2023-HSTS
Thu May 12 2016 14:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán trưởng Ưng Kim Thành
Sun Sep 18 1994 10:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
002989678498
Thu Mar 13 2014 10:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff1f
Lâm Xuân Hà
Phạm Duy Quang
5467/2022-TPKD
Mon Jun 27 2022 16:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
Thẩm phán chính Hứa Xuân Dũng
Fri Apr 11 1997 13:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
002952384053
Wed Jul 17 2013 13:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff20
Phan Công Đức
Lý Thị Tâm
5650/2024-KDTS
Fri Sep 13 2024 13:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
Thẩm phán cấp cao Diệp Linh
Sat Apr 27 2002 14:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
035001660716
Thu Nov 21 2024 14:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff21
Phạm Ngọc Trang
Đỗ Kim Phong
6520/2020-GDTS
Sat Jul 25 2020 14:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
Phó Thẩm phán trưởng Huỳnh Phương Mai
Mon Aug 22 1966 11:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
037956650754
Sat Oct 02 2010 11:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff22
Mai Hoàng Hoàng
Lý Ngọc Trúc
5390/2019-HSTS
Thu Aug 14 2025 13:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Phó Thẩm phán trưởng Tăng Huy
Sat Oct 24 1970 14:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
036953678590
Sat Nov 18 1989 14:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff23
Lâm Văn Hùng
Tăng Thúy Phương
7997/2018-TADN
Sat Nov 30 2024 16:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
Thẩm phán trưởng Vũ Văn Toàn
Fri May 19 1972 14:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
027015492539
Fri Nov 17 1995 14:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff24
Lý Hoàng Yến
Lộc Hải
4529/2024-TPKD
Thu Nov 12 2015 14:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
Thẩm phán Ôn Việt
Thu Jun 03 1965 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
033980405569
Fri Jun 23 2023 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff25
Khương Mai Ngân
Đỗ Giang Khanh
7333/2023-HSST
Sun Apr 26 2020 10:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
Phó Thẩm phán trưởng Dương Thành Huy
Thu Jul 30 1981 14:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
002001392438
Sat Jan 27 2018 14:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 72 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
72 KB
 DEL