| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff12
|
Phan Huyền
|
Lý Mai Vi
|
7205/2018-TPKD
|
Wed Jul 13 2016 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Cao Sơn Sơn
|
Sat Dec 17 2005 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
033015882644
|
Tue Jun 14 2022 14:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff13
|
Hứa Linh Diệu
|
Võ Thanh Oanh
|
4118/2020-TADN
|
Mon May 06 2019 14:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Phó Thẩm phán trưởng Hà Hải Thành
|
Thu Dec 29 1949 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
035972848143
|
Sat Jul 08 2000 13:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff14
|
Ma Hải Phúc
|
Thái Minh Vân
|
1702/2024-DSST
|
Wed Feb 01 2017 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Phó Thẩm phán trưởng Tống Thanh Nguyên
|
Tue Sep 10 1991 13:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002966916590
|
Wed Aug 06 2014 13:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff15
|
Lý Cẩm Vi
|
Vương Thanh Thanh
|
3951/2021-TADN
|
Sun Feb 25 2024 10:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán chính Hoàng Công Hùng
|
Mon Jan 15 2007 11:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
035965554538
|
Thu May 15 2025 11:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff16
|
Hoàng Diệu Xuân
|
Nhữ Vinh Minh
|
7228/2023-TADN
|
Tue Jul 16 2019 15:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán cấp cao Nguyễn Thành Đức
|
Mon Dec 28 1981 14:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035016801205
|
Sun Jun 01 2003 14:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff17
|
Võ Ánh Yến
|
Đoàn Xuân Vân
|
3209/2022-KDTS
|
Sat Mar 26 2022 10:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Phó Thẩm phán trưởng Đặng Hoàng Vi
|
Thu Jun 02 1983 08:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
025999533737
|
Sun May 29 2005 08:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff18
|
Phan Đăng Đức
|
Ôn Loan
|
2648/2022-GDTS
|
Thu Jul 26 2018 08:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
|
Thẩm phán chính Từ Quỳnh Nga
|
Thu Apr 19 1990 12:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
027012472372
|
Tue Oct 23 2018 12:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff19
|
Lê Duy Nam
|
Ngô Trúc
|
7903/2024-HSST
|
Sat Oct 23 2021 14:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
|
Phó Thẩm phán trưởng Trương Ái Trang
|
Tue Jul 13 1948 09:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024951864054
|
Wed Feb 19 1964 09:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff1a
|
Bành Thiện Thu
|
Hứa Ái Hạnh
|
4416/2023-KDTS
|
Sat Nov 23 2019 16:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Thẩm phán cấp tỉnh Bành Hồng Ngân
|
Thu Dec 24 1987 12:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
025975289181
|
Tue Jul 20 2021 12:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff1b
|
Ôn Ngọc Nhung
|
Phùng Duy Khang
|
5738/2022-KDTS
|
Fri Jun 28 2019 13:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán Lộc Tuấn Cường
|
Sun Sep 28 2003 15:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024996591249
|
Sat Dec 24 2016 15:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |