| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7daff08
|
Lâm Tùng
|
Đặng Kim Chi Loan
|
7917/2020-TPKD
|
Thu Mar 12 2015 14:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán Quách Công Thịnh Cường
|
Wed Mar 13 1963 16:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
035001549776
|
Wed Jul 21 1976 16:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff09
|
Diệp Khắc Lộc
|
Thân Hồng Nhung
|
9847/2023-KDTS
|
Fri Sep 29 2023 15:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Phan Thanh Thế
|
Wed Jun 14 2000 10:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
036979498451
|
Sun Dec 22 2019 10:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff0a
|
Lê Khải
|
Lâm Tuyết Hoa
|
3597/2018-DSST
|
Thu Dec 13 2018 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán trưởng Tô Kim Hạnh
|
Tue Jan 11 1977 16:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
035981614140
|
Sat Jul 30 2016 16:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff0b
|
Diệp Lan Quỳnh
|
Hứa Vinh Khải
|
3500/2019-GDTS
|
Fri Jul 08 2016 08:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Thẩm phán cấp cao Phạm Việt Tài
|
Tue Jul 20 1954 17:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
030012434809
|
Tue Jan 17 2006 17:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff0c
|
Lê Long
|
Phạm Linh Vân
|
3425/2021-KDTS
|
Sat Feb 15 2025 15:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Phó Thẩm phán trưởng Lâm Kim Hoa
|
Mon Sep 18 2000 17:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
033977115746
|
Sun Oct 30 2016 17:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff0d
|
Lê Thành Hoàng
|
Diệp Yến
|
2391/2020-KDTS
|
Wed Feb 21 2024 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Phó Thẩm phán trưởng Ngô Ngọc Vi
|
Fri Jan 09 1987 14:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
033999231204
|
Sun Dec 27 2015 14:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff0e
|
Quách Thu
|
Hà Quang Thế
|
8990/2024-TADN
|
Mon Jan 12 2015 15:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán chính Ôn Hữu Lộc
|
Sat Nov 12 1966 08:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
030016142463
|
Sat Jul 23 1994 08:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff0f
|
Tô Thiện Bảo
|
Khương Văn Sơn
|
3909/2018-TADN
|
Fri Feb 05 2021 16:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
|
Thẩm phán cấp cao Lăng Thanh Khang
|
Wed Feb 28 1979 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
002017570309
|
Sat Nov 23 1996 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff10
|
Đoàn Thu Thơ
|
Phùng Sơn Thành
|
5572/2023-HSST
|
Mon May 08 2017 14:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán chính Hồ Huyền
|
Mon Mar 01 1976 09:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037975295070
|
Tue Jun 15 1999 09:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7daff11
|
Lý Sơn Long
|
Phan Việt Tuyết
|
6277/2024-GDTS
|
Thu Dec 13 2018 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đỗ Nhân Tú
|
Fri Dec 19 1969 17:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035011691106
|
Fri Mar 01 1985 17:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |