_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7dafefe
Lê Kiên
Bành Ánh Phương
2867/2018-HSTS
Sun Oct 03 2021 15:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán cấp tỉnh Lăng Hoa Phương Mai
Thu Jul 27 1972 17:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
001010172347
Fri Aug 02 2024 17:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafeff
Mai Thu Loan
Đặng Loan Hiền
0683/2022-DSST
Tue Jul 13 2021 09:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán cấp tỉnh Nguyễn Tú
Sat Aug 04 1973 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
036987577248
Fri Apr 17 1987 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff00
Từ Xuân Thành
Tô Bích Hồng
1349/2023-HSST
Mon Jul 04 2022 15:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán cấp tỉnh Trần Thành Kiên
Tue Feb 03 1948 09:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
027977741080
Mon Aug 15 1977 09:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff01
Đào Kim Khải
Huỳnh Ánh Mai
9026/2023-HSST
Mon Oct 19 2015 08:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
Thẩm phán chính Châu Đình Trí
Sun Aug 25 1974 08:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
027972801272
Tue Dec 07 2010 08:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff02
Bùi Phương
Bành Trúc
3082/2021-HSST
Sat Jul 29 2023 09:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
Phó Thẩm phán trưởng Tống Công Vương
Tue Jun 25 1996 14:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
001014872648
Mon Dec 09 2013 14:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff03
Ma Công Phong
Đỗ Giang
9620/2024-GDTS
Mon Feb 15 2016 10:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán trưởng Lý Nhân Hiếu
Fri Mar 24 1967 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
025966612552
Sat Mar 12 2005 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff04
Lộc Việt Kiên
Vương Thị Khanh
1507/2024-GDST
Mon Jul 08 2019 15:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Phó Thẩm phán trưởng Thân Hữu Sơn
Sun Aug 10 1969 17:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
035016326377
Thu Dec 03 1987 17:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff05
Lộc Lan Hồng
Lý Đức Hải
3255/2022-DSST
Thu Jan 02 2025 16:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
Thẩm phán cấp cao Phùng Minh Lâm
Sat Dec 15 1945 14:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
002018169683
Sun Feb 25 1996 14:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff06
Võ Thiện Lan
Từ Vân Vân
7623/2024-TADN
Fri Oct 27 2017 16:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
Thẩm phán Lộc Trọng Tùng
Sat Nov 09 1996 17:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
025995896680
Wed Apr 01 2015 17:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7daff07
Trần Văn Linh
Đỗ Thị Thúy
7975/2023-GDST
Tue Oct 03 2017 15:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thẩm phán cấp tỉnh Lê Tiến Lộc
Mon Aug 08 1949 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
024964100645
Wed May 24 1978 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 72 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
72 KB
 DEL