| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7dafef4
|
Vương Đình Khánh
|
Ôn Cẩm Vi
|
1724/2018-GDTS
|
Mon Apr 08 2019 09:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán trưởng Đào Vinh Toàn
|
Sun Jul 06 2003 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001962999816
|
Fri Oct 28 2022 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef5
|
Đoàn Tất Huy
|
Thân Tâm
|
8391/2021-GDTS
|
Sat Jul 23 2022 11:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Quách Hồng
|
Mon Mar 17 1969 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
035976304800
|
Tue Apr 02 2002 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef6
|
Vương Hoa Oanh Trang
|
Cao Tất Hoàng
|
7623/2023-TPKD
|
Wed Mar 02 2022 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán Tăng Trúc
|
Sun Jan 21 1979 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024985839155
|
Sun Nov 29 2009 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef7
|
Vũ Phương Hạnh
|
Tăng Minh Vân
|
5666/2019-TPKD
|
Fri Nov 10 2017 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
|
Thẩm phán cấp cao Cao Quang Long
|
Wed May 09 1979 08:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030999961554
|
Sun Dec 20 2015 08:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef8
|
Võ Phong Thắng
|
Lưu Lan Linh
|
8286/2019-TADN
|
Wed Dec 14 2016 10:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán trưởng Võ Đăng Khải
|
Sat May 11 1985 13:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
037017171800
|
Tue Oct 30 2007 13:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef9
|
Thước Xuân Khải
|
Trần Giang
|
4507/2023-HSST
|
Sun Oct 29 2017 09:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
|
Thẩm phán trưởng Cù Hải Đạt
|
Wed Apr 23 1952 08:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026021114997
|
Sat Oct 28 2006 08:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafefa
|
Đặng Thiện Việt
|
Võ Bích Lệ
|
2804/2019-HSTS
|
Sun Sep 29 2019 13:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Phó Thẩm phán trưởng Lộc Xuân Quang
|
Thu Dec 02 1965 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
035961253567
|
Fri Oct 02 1987 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafefb
|
Khương Đăng Linh
|
Ngô Thu Hiền
|
3431/2019-GDST
|
Mon Apr 08 2024 14:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán trưởng Trần Diệu
|
Sun Nov 26 1989 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
025990318197
|
Mon Jun 24 2013 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafefc
|
Ôn Trúc
|
Bành Tân Trí
|
2759/2021-TADN
|
Thu Sep 14 2017 11:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán cấp cao Vương Minh Linh
|
Mon May 23 1983 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
033020391032
|
Mon Jun 02 2014 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafefd
|
Võ Hữu Hùng
|
Vương Lan Vân
|
3592/2022-TADN
|
Tue May 02 2017 11:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán Cù Minh Trang
|
Fri Sep 01 2000 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
037968529846
|
Tue Sep 27 2011 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |