| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7dafeea
|
Bùi Vinh Khải
|
Diệp Tuyết Anh
|
6055/2020-DSST
|
Mon Jan 19 2015 08:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán trưởng Trương Thị Hiền
|
Sun Jun 12 1988 17:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024970269244
|
Mon Oct 15 2001 17:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafeeb
|
Đặng Bảo Đức
|
Triệu Lệ
|
7176/2023-DSST
|
Wed Sep 09 2020 17:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán Đào Duy Hoàng
|
Wed Jul 20 1949 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
026002709540
|
Sat Oct 15 1977 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafeec
|
Hứa Sơn Khải
|
Đào Diệu Hoa
|
6357/2021-DSST
|
Tue Jul 02 2019 13:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Phó Thẩm phán trưởng Huỳnh Quỳnh
|
Fri Aug 05 1994 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
024987540290
|
Tue Oct 14 2014 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafeed
|
Đinh Lan Vân
|
Lê Tiến Khánh
|
0628/2024-TADN
|
Fri Jul 23 2021 13:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán trưởng Đào Minh Diệu
|
Thu Mar 27 1975 08:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
027014521480
|
Mon Jul 21 2014 08:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafeee
|
Tăng Sơn Tùng
|
Đào Bích Anh
|
6244/2023-GDST
|
Mon Apr 11 2022 12:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đào Khắc Quang
|
Sat Dec 28 1946 11:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026969145612
|
Wed May 29 2019 11:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafeef
|
Thước Linh Hồng
|
Cao Đăng Khang
|
6471/2020-TADN
|
Fri Mar 01 2024 08:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
|
Phó Thẩm phán trưởng Hứa Cẩm Hoa
|
Tue Jan 08 1980 09:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
002999547747
|
Mon Jun 08 2015 09:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef0
|
Đặng Việt Cường
|
Ma Quỳnh Anh
|
3771/2024-GDTS
|
Mon Oct 16 2023 17:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán cấp cao Lâm Thiện Phương
|
Sat Aug 06 1977 15:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
034988117149
|
Tue Oct 13 2009 15:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef1
|
Đoàn Hải Vương
|
Hồ Thanh Ngân
|
2978/2024-GDTS
|
Thu Oct 29 2015 12:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Thẩm phán Phan Sơn Đạt
|
Mon Sep 05 1994 16:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
035974953778
|
Sat Nov 30 2024 16:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef2
|
Cao Thị Mai
|
Khương Sơn Trí
|
6417/2020-HSTS
|
Fri May 27 2022 11:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán cấp cao Tăng Thị Lệ
|
Sat Jul 23 1960 13:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026968932057
|
Sat Jun 10 2006 13:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafef3
|
Khương Quang Thiện
|
Cao Thơ
|
2483/2023-KDTS
|
Mon Mar 29 2021 17:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
|
Thẩm phán cấp cao Lê Khắc Tài
|
Thu Dec 08 1988 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
001998916691
|
Thu Jun 04 2015 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |