| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237794261d590c7dafee0
|
Hứa Tuấn Hải
|
Từ Vân Oanh
|
5822/2019-HSTS
|
Fri Jul 22 2016 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán Hoàng Tuấn
|
Fri Sep 01 2000 14:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
002965822784
|
Tue May 03 2016 14:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee1
|
Lăng Ngọc Quỳnh
|
Mai Nhân Nguyên
|
0696/2021-DSST
|
Sun Dec 09 2018 16:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
|
Phó Thẩm phán trưởng Huỳnh Sơn Hoàng
|
Tue Jan 25 2000 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
036012776157
|
Sat Sep 09 2023 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee2
|
Triệu Thị Lan
|
Cù Quỳnh Bảo
|
1251/2020-GDST
|
Sun Jun 19 2022 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Nam
|
Thẩm phán trưởng Huỳnh Tân Lâm
|
Sun Jan 25 1998 09:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
025992102737
|
Sun Jul 30 2023 09:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee3
|
Dương Phong Khánh
|
Đỗ Mai Oanh
|
2863/2023-GDST
|
Thu Jun 11 2020 09:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán cấp tỉnh Mai Việt Nga
|
Thu Dec 13 1973 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
001966458147
|
Fri Jun 16 2017 14:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee4
|
Đinh Bảo Thế
|
Bùi Bích Hoa
|
5857/2018-GDTS
|
Tue Jul 06 2021 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Thẩm phán chính Quách Thu Hiền
|
Sun Oct 19 1980 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036985943254
|
Thu Jul 05 2012 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee5
|
Tống Ái Trang
|
Ôn Tuyết Thanh
|
8432/2023-KDTS
|
Mon Dec 11 2023 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Phó Thẩm phán trưởng Vương Sơn Bình
|
Wed Jul 09 1958 14:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
036958710763
|
Wed Mar 18 2015 14:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee6
|
Diệp Thế
|
Mai Việt Hải
|
4682/2023-GDST
|
Sun Jun 04 2023 12:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
|
Thẩm phán Ưng Tân Thành
|
Tue Aug 29 2006 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030004203471
|
Mon Feb 27 2023 12:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee7
|
Lưu Thiện Anh
|
Lý Huyền Vi
|
6186/2019-TADN
|
Mon Sep 05 2016 08:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
|
Phó Thẩm phán trưởng Quách Thành Huy
|
Fri Apr 29 1977 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
027990567484
|
Sun Apr 27 1997 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee8
|
Lê Cẩm Nga
|
Thước Thu Giang
|
3453/2022-HSTS
|
Sun May 21 2017 09:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Phó Thẩm phán trưởng Phan Oanh
|
Wed Dec 24 1952 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033000752940
|
Wed Oct 13 1993 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237794261d590c7dafee9
|
Lý Đại Tuấn
|
Vũ Kim Khanh Thúy
|
4750/2018-TADN
|
Tue May 12 2020 08:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Đoàn Minh Trang
|
Wed Jun 01 1983 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
002977232891
|
Mon Nov 22 2021 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |