_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7dafed6
Đinh Việt Linh
Vương Tất Huy
0227/2021-DSST
Tue Apr 28 2020 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
Phó Thẩm phán trưởng Đoàn Tuấn Toàn
Mon Feb 16 1959 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
027974497234
Mon Nov 02 1998 09:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed7
Đoàn Thúy Thúy
Đoàn Hữu Lâm
1256/2020-HSTS
Thu Sep 20 2018 08:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
Thẩm phán Triệu Linh Mai
Tue Mar 11 1952 17:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
034992858298
Fri Jan 18 2013 17:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed8
Ma Đức Huy
Trương Hoàng Bảo
2289/2020-GDST
Sun Sep 23 2018 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
Thẩm phán trưởng Triệu Hữu Linh
Thu Jul 31 1980 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
030972164905
Tue Oct 02 2018 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed9
Ôn Mai Phương
Châu Giang Loan
4292/2023-KDTS
Wed Sep 25 2019 14:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
Thẩm phán chính Châu Xuân Hoàng
Mon Apr 13 1998 14:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
001991197767
Tue May 21 2013 14:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafeda
Hồ Huyền Trang
Đỗ Tuyết Thu
0357/2020-HSST
Wed Feb 13 2019 12:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
Thẩm phán Lý Nguyên
Sun Dec 18 1960 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
026957718744
Sun Nov 16 1997 12:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafedb
Phan Thu Tú
Bùi Linh Tâm
6626/2023-GDST
Sat Jul 03 2021 11:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
Thẩm phán cấp cao Bành Ngọc Tú
Fri Mar 04 1949 11:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
033014694472
Mon Oct 30 2000 11:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafedc
Dương Thu Linh
Lý Tuấn Khải Khang
3985/2018-GDTS
Mon Sep 21 2015 10:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
Thẩm phán trưởng Hà Vân Lệ
Sat Aug 06 1988 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
024017108888
Mon Aug 23 2010 16:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafedd
Ngô Giang Phương
Dương Việt Nga
2567/2020-TPKD
Fri Jun 23 2017 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
Thẩm phán Tống Ngọc Lộc
Tue Jun 12 1951 12:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
024010184365
Sat Jan 15 2000 12:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafede
Từ Kim Nhung
Ưng Linh Hương
1076/2019-KDTS
Wed Dec 26 2018 10:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
Thẩm phán cấp tỉnh Từ Linh Mai
Sat Dec 09 1950 17:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
035997851745
Fri Jul 15 1977 17:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafedf
Hà Phong Thành
Đỗ Ngọc Trang
7982/2024-TPKD
Thu Feb 04 2016 17:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán chính Lê Tất Thành
Thu Oct 15 1953 17:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
037005490137
Wed Feb 17 2021 17:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 72 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
72 KB
 DEL