_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237794261d590c7dafecc
Dương Sơn Hải Kiên
Mai Thu Huyền
8704/2022-HSTS
Fri Dec 03 2021 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
Thẩm phán cấp cao Tống Linh Hoa
Sat Apr 26 2003 17:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
025018697097
Wed Jul 10 2019 17:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafecd
Hoàng Thanh Trang
Hứa Bích Tú
8559/2024-DSST
Fri Mar 22 2019 09:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán cấp cao Trương Đức Bình
Fri May 29 1953 11:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
033024273504
Fri Apr 10 2009 11:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafece
Đoàn Bích Diệu
Phan Khắc Huy
6223/2021-KDTS
Sat Nov 10 2018 17:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
Thẩm phán cấp tỉnh Châu Linh Thơ
Fri Jul 21 1950 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
002999795716
Wed Aug 07 1963 15:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafecf
Võ Bích Thảo
Vũ Sơn Khải
4384/2019-TPKD
Mon Feb 20 2017 11:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Thẩm phán cấp cao Võ Công Đạt
Sun Aug 22 1965 16:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
026019329421
Fri Apr 01 1988 16:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed0
Đặng Hải Huy
Tô Như Lan
8128/2020-TPKD
Tue Aug 30 2016 11:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
Phó Thẩm phán trưởng Hà Thiện Mai
Fri Jan 17 1969 16:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
027017600006
Sat Nov 24 2018 16:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed1
Thước Sơn Thắng
Đoàn Hồng Trang
6679/2022-HSST
Wed Sep 30 2015 16:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
Thẩm phán cấp cao Thái Tâm
Fri Aug 24 1990 08:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
001999208578
Wed Oct 10 2007 08:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed2
Lộc Hoa Thúy
Nhữ Đình Khải
8676/2023-GDST
Mon Dec 25 2023 09:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
Thẩm phán chính Ma Mai Mai
Sat Jan 11 1986 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
024988931113
Mon Sep 08 2008 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed3
Từ Công Tuấn
Diệp Hoa Diệu
1037/2024-KDTS
Thu May 21 2020 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
Thẩm phán cấp cao Đặng Ngọc Thắng
Fri Feb 07 1997 15:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
030020581974
Tue Oct 08 2019 15:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed4
Nguyễn Hồng Nga
Cù Thiện Nguyên
6300/2019-HSTS
Wed Aug 10 2022 13:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Phó Thẩm phán trưởng Thái Tân Phong
Tue Jul 04 1995 13:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
027962130698
Tue May 03 2016 13:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237794261d590c7dafed5
Hứa Hữu Cường
Bành Trang
4421/2019-TADN
Tue Jul 30 2024 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
Thẩm phán cấp tỉnh Trương Thiện Ngân
Wed May 27 1970 10:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
036980756848
Mon Jun 30 1997 10:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 72 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
72 KB
 DEL