| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237774261d590c7daee00
|
Cao Như Thu
|
Ma Thúy Yến
|
7519/2021-HSTS
|
Sat Nov 28 2020 15:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán Mai Minh Trang
|
Thu Sep 30 1982 15:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
030984700828
|
Sun Aug 31 2014 15:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee01
|
Đỗ Diệu Mai Tuyết
|
Lăng Công Hùng
|
7458/2021-DSST
|
Mon Jul 27 2015 14:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
|
Thẩm phán cấp cao Thước Long
|
Tue Dec 14 2004 10:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
026995198815
|
Fri Dec 30 2022 10:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee02
|
Châu Phong
|
Hà Cẩm Nhung
|
9465/2020-GDST
|
Wed Oct 14 2020 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán trưởng Khương Nhân Thế
|
Sun Apr 21 1963 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
030960878899
|
Tue Jul 27 2021 17:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee03
|
Châu Phúc
|
Lê Phương Phương
|
2491/2020-TADN
|
Mon Sep 02 2019 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lưu Quang Toàn Toàn
|
Sat Jul 04 1992 13:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
027005177094
|
Mon Sep 02 2024 13:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee04
|
Hà Thúy Hà
|
Đào Ánh Thảo
|
9714/2018-HSST
|
Tue Mar 31 2020 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ngô Xuân Dũng
|
Mon Jan 09 2006 13:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
027986549603
|
Mon Nov 15 2021 13:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee05
|
Bùi Linh Yến
|
Phùng Loan Mai
|
5115/2023-TADN
|
Sun Mar 05 2023 12:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán Vương Diệu Trúc
|
Thu Aug 28 1997 15:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
030953514739
|
Tue Jun 25 2024 15:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee06
|
Đặng Hoàng
|
Ngô Hoa Khanh
|
2053/2020-TPKD
|
Wed Dec 08 2021 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thước Phương Ngân
|
Wed Apr 18 1956 13:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
024011651963
|
Thu May 31 2007 13:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee07
|
Vương Khắc Thiện
|
Phùng Cẩm Yến
|
3663/2023-DSST
|
Fri Nov 17 2017 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán chính Lưu Mai Hiền
|
Fri Sep 28 1962 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
024015973915
|
Mon Jan 20 1986 13:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee08
|
Bùi Tiến Tân
|
Huỳnh Quỳnh Chi
|
4365/2020-GDTS
|
Thu Dec 04 2025 12:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
|
Thẩm phán Cao Kim Khang
|
Sat Jan 27 1968 13:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
026974844478
|
Thu Feb 27 1986 13:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daee09
|
Dương Linh Trang
|
Lý Việt Bình
|
9285/2023-DSST
|
Sun Sep 09 2018 15:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán chính Cao Việt Toàn
|
Wed Feb 07 1968 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
025969618748
|
Mon Dec 25 2023 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |