| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237774261d590c7daedf6
|
Phạm Khang
|
Trương Trúc
|
4584/2020-TPKD
|
Fri Jun 28 2024 13:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán cấp tỉnh Châu Việt Minh
|
Wed Apr 02 1947 14:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
027989985926
|
Fri Feb 09 2018 14:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedf7
|
Quách Xuân
|
Dương Hoàng Bình Bình
|
8349/2021-TPKD
|
Sun Jan 03 2021 08:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Phó Thẩm phán trưởng Võ Hải Thành
|
Sun Nov 19 1950 15:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033959498498
|
Tue Sep 23 2003 15:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedf8
|
Hứa Bích Linh
|
Hà Thúy Diệu
|
7652/2018-GDTS
|
Sun Oct 20 2024 10:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Bành Bích Phương
|
Sun Apr 25 1965 11:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001994152808
|
Mon Aug 04 2003 11:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedf9
|
Thân Văn Tuấn
|
Hoàng Thu
|
4634/2022-HSST
|
Wed Sep 21 2022 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán cấp cao Lộc Cẩm Thơ
|
Tue Jan 20 1998 09:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
026020487003
|
Sun Oct 16 2016 09:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedfa
|
Khương Tuấn Hiếu
|
Bành Xuân Phương
|
0876/2018-TPKD
|
Fri Aug 14 2015 17:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán cấp cao Tống Đình Đạt
|
Thu Feb 22 1951 16:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
033005235129
|
Thu Nov 05 1970 16:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedfb
|
Vũ Vinh Trí
|
Mai Huyền Phương
|
0171/2021-HSTS
|
Tue Dec 21 2021 13:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Thẩm phán cấp cao Trần Tân Dũng
|
Sun Apr 25 1948 17:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
026993296677
|
Wed May 11 1960 17:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedfc
|
Dương Đình Đức
|
Thái Diệu
|
0734/2018-HSST
|
Sun Nov 01 2020 09:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Thẩm phán cấp tỉnh Vũ Đình Nam
|
Tue Feb 27 1968 12:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
001019975875
|
Thu Nov 05 2015 12:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedfd
|
Nguyễn Hồng Giang
|
Tống Thùy Hương
|
8382/2023-KDTS
|
Wed Jul 20 2016 11:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán chính Ưng Thiện Thu
|
Tue May 29 1956 09:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030003695681
|
Mon Aug 01 1977 09:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedfe
|
Đặng Duy Vương
|
Đoàn Mai Hương Hương
|
9634/2022-HSST
|
Thu Oct 15 2020 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
|
Phó Thẩm phán trưởng Thân Cường
|
Fri Dec 18 1998 17:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
033990750598
|
Sun Feb 08 2015 17:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237774261d590c7daedff
|
Bùi Tân Tùng
|
Đỗ Như Xuân
|
1957/2023-HSTS
|
Mon Apr 08 2019 14:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán trưởng Cù Cẩm Hồng
|
Sun Jul 24 1977 10:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
030960427762
|
Sun Nov 14 1999 10:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |