| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeefa
|
Hà Quang Đạt
|
Phùng Hồng Hà
|
7889/2018-GDTS
|
Thu Aug 24 2017 17:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Hà Việt Nam
|
Tue Mar 05 1974 09:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
036999590620
|
Tue Nov 03 1987 09:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeefb
|
Nhữ Hiếu
|
Đoàn Thiện Quỳnh
|
3995/2020-TPKD
|
Thu Oct 18 2018 13:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Thẩm phán Hà Việt Ngân
|
Mon Jun 22 1992 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037999532562
|
Sat May 21 2011 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeefc
|
Triệu Hùng
|
Quách Vân Chi
|
2081/2019-DSST
|
Sun Apr 08 2018 12:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán cấp cao Lộc Trọng Tân
|
Thu Feb 08 1951 16:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
036986418672
|
Tue Apr 27 2004 16:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeefd
|
Thái Hoa Tuyết
|
Đặng Ngọc Vân
|
5525/2020-HSST
|
Thu Jun 11 2020 15:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
|
Phó Thẩm phán trưởng Vũ Ánh Oanh
|
Mon Apr 12 2004 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
035980707195
|
Wed Mar 22 2023 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeefe
|
Đào Khắc Thiện
|
Triệu Huyền
|
0821/2022-TADN
|
Fri Jan 20 2023 16:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán cấp cao Hồ Duy Vương
|
Thu Sep 19 1991 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
036960636117
|
Sun Mar 15 2015 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeff
|
Tô Đại Hoàng
|
Khương Thị Chi
|
1221/2019-HSST
|
Thu Aug 19 2021 17:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán cấp cao Châu Diệu Thơ
|
Sat Mar 28 1970 15:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
001994939012
|
Thu Jul 09 1992 15:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daef00
|
Thước Thanh Quỳnh
|
Lộc Thu Thu
|
8701/2019-DSST
|
Thu Jun 06 2024 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán chính Lê Long
|
Wed Aug 19 1987 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
024022195352
|
Tue Nov 18 2003 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daef01
|
Từ Vinh Phúc
|
Mai Quỳnh Khanh
|
9397/2023-DSST
|
Sun Feb 12 2017 09:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán trưởng Từ Tân Phúc
|
Thu Feb 06 1997 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
033961780969
|
Sat Apr 18 2020 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daef02
|
Nhữ Đức Khang
|
Võ Loan Bảo
|
2264/2024-DSST
|
Mon Aug 28 2017 13:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Phó Thẩm phán trưởng Phan Giang Giang
|
Wed Jan 31 1945 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
024016336675
|
Thu Jun 23 2016 09:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daef03
|
Đỗ Thanh Thơ
|
Đinh Thúy Hiền
|
1111/2018-TADN
|
Sun Jun 13 2021 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Phó Thẩm phán trưởng Lộc Thế
|
Sun Oct 07 1984 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
026979864900
|
Fri Jul 24 2009 09:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |