| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeee6
|
Hoàng Đại Thế
|
Hồ Thúy Hạnh
|
2022/2020-HSST
|
Sun Sep 13 2020 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Cao Trọng Thành
|
Tue Mar 07 1978 09:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
036977777647
|
Sat Apr 13 2013 09:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeee7
|
Tống Việt Linh
|
Mai Vân
|
1138/2020-HSTS
|
Sat Mar 05 2016 17:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
|
Thẩm phán Lê Xuân Tài Tú
|
Tue Nov 21 2006 15:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
002021526314
|
Thu Apr 15 2021 15:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeee8
|
Quách Xuân Nga
|
Khương Vân
|
7740/2021-GDST
|
Tue Mar 25 2025 09:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán chính Nguyễn Việt Vi
|
Sat Jul 17 1965 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
037008521006
|
Fri May 19 2023 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeee9
|
Đặng Hữu Khang
|
Lâm Giang Thúy
|
9370/2023-DSST
|
Sun Mar 09 2025 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán chính Trương Hoàng
|
Sat May 24 1952 15:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037981333581
|
Fri Oct 24 1997 15:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeea
|
Đoàn Hoàng Long
|
Ma Vân Chi
|
0664/2024-KDTS
|
Fri Apr 05 2019 13:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
|
Thẩm phán Nguyễn Ngọc Vi
|
Sat Jun 05 1976 13:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
036012663750
|
Fri Jan 25 1991 13:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeeb
|
Cao Minh Yến Giang
|
Bùi Tuấn Trung
|
7943/2021-HSTS
|
Wed Aug 05 2015 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
|
Thẩm phán Lăng Hoa Anh
|
Sat Dec 07 1985 13:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
025956192972
|
Mon May 25 2009 13:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeec
|
Khương Kim Tân
|
Đào Minh Lệ
|
1735/2024-HSTS
|
Tue Nov 14 2023 09:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Thẩm phán Phùng Thế
|
Wed May 15 1968 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
030956100610
|
Mon Feb 07 2000 10:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeed
|
Đoàn Quang Tùng
|
Trần Thúy Vân
|
7189/2024-GDST
|
Sat Mar 23 2024 08:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán chính Phạm Tuấn
|
Thu Nov 17 1966 11:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
026990738774
|
Thu Jun 09 2016 11:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeee
|
Diệp Đức Lâm
|
Tống Ánh Hải
|
7076/2018-DSST
|
Sat Aug 20 2016 09:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Thẩm phán chính Tống Tuyết Trúc
|
Thu Sep 23 1948 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
024971467624
|
Fri Jan 19 2007 11:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeef
|
Đặng Đức Lâm
|
Lộc Bích Thanh
|
8697/2020-GDST
|
Sat Jul 26 2025 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán chính Đinh Lan Loan
|
Thu Apr 25 1974 10:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
|
001962965601
|
Thu May 09 2002 10:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |