_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237784261d590c7daeedc
Bành Việt Đức
Trương Ngọc Oanh
6986/2022-DSST
Mon Sep 09 2019 16:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
Thẩm phán chính Nhữ Lộc
Mon Sep 05 1977 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
030958913715
Thu Mar 09 2017 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeedd
Thân Thiện Thanh
Đào Trang
6329/2018-TPKD
Mon Dec 09 2024 11:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Thẩm phán cấp cao Đào Cẩm Hà
Wed Oct 22 1969 08:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
037017380785
Sun Feb 22 1987 08:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeede
Vũ Giang Trang
Quách Nguyên
9059/2021-GDTS
Mon Sep 14 2015 14:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Phó Thẩm phán trưởng Cao Tiến Phong
Mon Nov 25 1963 16:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
002974952033
Sun Dec 08 1996 16:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeedf
Hà Thảo
Trần Công Tài
4070/2019-HSTS
Thu May 25 2017 09:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
Thẩm phán chính Tống Ánh Bảo
Sun Sep 01 1957 09:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
030958404210
Wed May 15 1974 09:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeee0
Tô Trọng Nguyên
Thái Hoa Thanh
3975/2020-TADN
Tue Feb 04 2020 08:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
Thẩm phán Đặng Thịnh
Tue Jul 02 1996 12:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
024992510604
Fri Aug 30 2019 12:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeee1
Ngô Hoàng Khải
Đặng Lệ
6703/2024-HSTS
Sat Dec 05 2015 08:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
Thẩm phán chính Phạm Thế
Sun Feb 20 1983 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
002967460903
Sat Aug 14 2010 15:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeee2
Lộc Phong Tú
Từ Kim Tâm
3905/2023-TADN
Wed Dec 10 2025 11:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
Thẩm phán chính Trần Thúy Hoa
Fri Nov 24 1961 14:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
027996484699
Thu Jan 07 1993 14:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeee3
Khương Hiếu
Ưng Loan Trúc
7229/2024-TPKD
Sun Jan 29 2023 08:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
Phó Thẩm phán trưởng Đào Mai Vân
Thu Nov 21 1963 13:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
027986384805
Tue Sep 24 1996 13:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeee4
Thái Hoa
Lưu Trọng Phong
7051/2022-DSST
Fri Jul 18 2025 17:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
Thẩm phán cấp tỉnh Ưng Thiện Hải
Mon Dec 15 1947 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
034021877238
Tue Aug 18 2009 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daeee5
Đoàn Xuân Thịnh
Lăng Mai Yến
9461/2021-DSST
Tue Apr 24 2018 11:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
Thẩm phán cấp cao Châu Thanh Thế
Thu Oct 13 1949 09:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
037970348508
Mon Feb 27 1995 09:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 72 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
72 KB
 DEL