| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeed2
|
Lăng Bích Thanh
|
Lâm Phương
|
3286/2023-TADN
|
Thu Oct 22 2020 11:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Thẩm phán chính Thân Hoa Hoa
|
Tue Feb 21 1967 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
033973908623
|
Wed Dec 06 1995 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed3
|
Bành Ái Hoa
|
Vương Hoa Tú
|
6559/2023-TPKD
|
Sat Aug 22 2020 17:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Thẩm phán Cù Bích Trúc
|
Wed Sep 24 1958 09:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034014735263
|
Tue Feb 05 1974 09:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed4
|
Nguyễn Tuyết Trúc
|
Võ Tiến Sơn
|
1913/2024-TPKD
|
Fri Nov 09 2018 16:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán Dương Phong Hoàng
|
Tue Sep 26 2000 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036020419011
|
Sun Dec 22 2013 12:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed5
|
Lăng Thanh
|
Đinh Thế
|
0991/2018-TADN
|
Fri Mar 26 2021 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hậu Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Lê Linh Yến
|
Sat Sep 23 1950 10:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
033022216846
|
Fri Aug 25 1972 10:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed6
|
Tăng Anh
|
Nguyễn Thiện Oanh Thảo
|
5974/2022-TADN
|
Mon Jun 30 2025 16:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán trưởng Bành Minh Kiên
|
Sun Apr 01 1956 09:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
030003493079
|
Sat Mar 03 2001 09:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed7
|
Trương Hữu Trí
|
Đào Vân Linh
|
8090/2018-HSTS
|
Mon Apr 15 2024 16:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
|
Thẩm phán trưởng Ngô Cẩm Phương
|
Sat Feb 15 1992 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035024336728
|
Sun Dec 24 2023 12:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed8
|
Đào Diệu Hạnh Hải
|
Nguyễn Hạnh
|
5664/2023-TPKD
|
Sat Dec 16 2017 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Nam
|
Thẩm phán cấp tỉnh Triệu Văn Tuấn
|
Mon Mar 31 2003 13:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026957469053
|
Tue Oct 31 2023 13:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed9
|
Châu Lan Thúy
|
Lý Xuân
|
0962/2021-KDTS
|
Sat Jun 25 2016 12:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán cấp cao Võ Yến
|
Mon Apr 02 2007 12:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027989262838
|
Mon Jun 14 2021 12:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeda
|
Lưu Việt Thiện
|
Lộc Mai Hạnh
|
7239/2020-TPKD
|
Mon Nov 22 2021 11:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán cấp cao Lưu Tất Thịnh
|
Mon Mar 13 1961 08:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002952427104
|
Thu Nov 13 1997 08:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeedb
|
Đỗ Phong Khải
|
Châu Lan Linh
|
2169/2022-HSTS
|
Sat Nov 04 2023 13:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán trưởng Vũ Bình
|
Thu Jan 31 1952 15:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037957186836
|
Mon Oct 28 2019 15:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |