| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeec8
|
Diệp Linh Bảo
|
Tô Đình Thế
|
5169/2018-HSTS
|
Sun Apr 17 2022 12:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Phó Thẩm phán trưởng Diệp Việt Đức
|
Wed Jun 23 1976 17:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
036017726121
|
Sat Dec 10 2005 17:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec9
|
Ma Dũng
|
Lưu Vân
|
4465/2024-KDTS
|
Fri May 15 2015 16:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán trưởng Mai Thị Tú
|
Mon Mar 04 1968 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
002974705648
|
Wed Apr 20 2022 08:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeca
|
Đặng Hải
|
Phạm Hoàng Huyền
|
2678/2021-HSTS
|
Wed Dec 29 2021 16:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán chính Nhữ Phong Khánh
|
Tue Sep 08 1959 08:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
026969182275
|
Sun Feb 24 2002 08:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeecb
|
Cao Xuân Xuân
|
Võ Linh Hoa
|
9582/2022-HSST
|
Fri Mar 25 2022 17:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Thẩm phán trưởng Cao Thu Thảo
|
Thu Feb 17 1966 09:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
036988421845
|
Mon Oct 04 2010 09:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeecc
|
Đoàn Thiện Lộc Tân
|
Ôn Xuân Vân
|
7919/2018-HSTS
|
Fri Jun 22 2018 10:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán chính Cao Hương
|
Thu Jul 24 1958 08:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
025013615900
|
Thu Aug 24 2023 08:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeecd
|
Huỳnh Vương
|
Phùng Nga
|
5260/2020-GDST
|
Fri Sep 14 2018 16:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
|
Thẩm phán cấp tỉnh Huỳnh Tuyết Hoa
|
Sat Feb 24 1979 08:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034992162548
|
Mon Dec 13 2021 08:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeece
|
Lê Phong Tài
|
Thước Hoa Thảo
|
1922/2019-HSTS
|
Tue Oct 15 2024 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Phó Thẩm phán trưởng Khương Ánh Trang
|
Sun Jun 03 2001 09:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
030976423776
|
Tue Oct 17 2017 09:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeecf
|
Mai Đình Đạt
|
Võ Yến
|
8904/2023-GDTS
|
Thu May 15 2025 17:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Thẩm phán cấp tỉnh Vũ Tiến Lộc
|
Tue Dec 21 1999 17:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
035017442031
|
Sat Dec 15 2012 17:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed0
|
Vương Giang
|
Châu Thảo
|
2536/2022-GDST
|
Thu Jan 21 2021 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán chính Vương Huyền Thúy
|
Sun Aug 20 1978 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
034957360188
|
Thu Aug 08 1991 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeed1
|
Triệu Nhung
|
Hứa Công Huy
|
5161/2024-KDTS
|
Tue Jun 04 2024 10:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Phó Thẩm phán trưởng Tăng Đăng Đức
|
Sat Oct 29 1988 08:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035953984229
|
Sun Nov 11 2001 08:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 72 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
72 KB | DEL |