| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeebe
|
Đỗ Đình Quang
|
Ngô Khanh
|
2367/2020-DSST
|
Wed May 15 2019 17:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hồ Chí Minh
|
Thẩm phán chính Thân Khải
|
Sat Jul 24 1965 16:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
037965716794
|
Fri Nov 28 1980 16:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeebf
|
Hoàng Hoàng Yến
|
Ngô Linh Xuân
|
1201/2020-TADN
|
Thu Apr 23 2015 08:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán chính Thước Xuân
|
Sat May 05 1979 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
030007892710
|
Sun Jan 11 1998 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec0
|
Võ Tuyết Diệu
|
Hoàng Tuấn Việt
|
3076/2019-GDTS
|
Tue Oct 20 2020 16:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Thẩm phán cấp tỉnh Đỗ Tuấn Cường
|
Sun Sep 02 1951 11:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036020135307
|
Sat Apr 30 2011 11:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec1
|
Hồ Thúy Khanh Hà
|
Lâm Thúy Khanh
|
0767/2021-KDTS
|
Sun Nov 04 2018 17:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ma Thành
|
Sun Jun 26 1983 12:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
036001295479
|
Thu Aug 06 1998 12:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec2
|
Phan Vân Thu
|
Ôn Hữu Phúc
|
0573/2018-GDTS
|
Sun Jul 05 2015 10:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Phó Thẩm phán trưởng Tô Thắng
|
Sat Oct 26 1996 10:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
027009370579
|
Thu Aug 18 2016 10:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec3
|
Cao Tuyết Lệ
|
Huỳnh Việt Trí
|
8217/2020-KDTS
|
Sun Nov 24 2024 16:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán chính Nhữ Hoàng Lâm
|
Mon Apr 23 2001 15:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
035966872013
|
Wed May 16 2012 15:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec4
|
Lộc Việt Toàn
|
Lê Huyền Anh
|
7482/2022-GDST
|
Sat Dec 12 2015 16:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
|
Thẩm phán chính Tô Quỳnh Loan
|
Tue May 14 1991 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
037982978323
|
Sun Jun 29 2008 10:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec5
|
Đỗ Tiến Quang Phúc
|
Lăng Tuyết Xuân
|
6537/2021-KDTS
|
Sat Dec 24 2022 10:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
|
Thẩm phán trưởng Bành Oanh
|
Thu Jan 19 1956 17:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
033962515644
|
Sun Jul 26 1981 17:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec6
|
Đào Xuân Hùng
|
Hoàng Ái Oanh
|
3640/2019-TADN
|
Mon Mar 11 2019 15:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán Trương Vi
|
Sun Aug 15 1965 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002973845258
|
Tue Jan 28 1975 14:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeec7
|
Phan Tú
|
Ma Việt Thảo
|
9111/2024-TADN
|
Thu Nov 02 2023 09:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
|
Thẩm phán cấp cao Thước Ánh Thanh
|
Tue May 19 1992 08:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
001950152758
|
Sat Jul 06 2013 08:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |