| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeeb4
|
Từ Tuấn Nguyên
|
Phạm Mai Hồng
|
1346/2020-HSST
|
Thu Jan 28 2021 14:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Thẩm phán cấp cao Khương Thùy Trúc
|
Tue Nov 24 1970 14:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001959806603
|
Tue Jul 06 2004 14:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb5
|
Lâm Linh
|
Hoàng Trúc
|
8549/2024-HSTS
|
Wed Apr 26 2017 08:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
|
Thẩm phán chính Nguyễn Thanh Hương
|
Mon Jun 01 1953 10:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Lê Chân, Hải Phòng
|
025952629161
|
Wed Dec 21 2022 10:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb6
|
Lý Loan Chi
|
Phùng Ngân
|
8623/2023-GDTS
|
Sun Jun 04 2017 13:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
|
Thẩm phán Hà Thiện Trung
|
Wed Jul 23 1986 17:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
001965885532
|
Thu Oct 02 1997 17:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb7
|
Dương Kim Tùng
|
Quách Linh Lan
|
1734/2021-TADN
|
Sun Feb 01 2015 15:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Phó Thẩm phán trưởng Đào Thanh Hải Hiếu
|
Sun Nov 09 1969 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024004378259
|
Sat Sep 14 2024 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb8
|
Thái Ánh Loan
|
Lăng Ái Hoa
|
2529/2019-TPKD
|
Sun Feb 04 2024 13:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Nam
|
Thẩm phán cấp cao Lộc Hoàng Long
|
Mon May 23 1977 12:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
026011394843
|
Sat Mar 09 2024 12:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb9
|
Vương Thiện Thu
|
Nguyễn Loan Quỳnh
|
2661/2021-DSST
|
Tue Apr 30 2024 12:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Thẩm phán chính Lâm Trúc
|
Tue Jun 17 1997 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
002989653810
|
Sat Dec 24 2022 17:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeba
|
Phạm Thiện Kiên
|
Đào Ái Hoa
|
5500/2019-KDTS
|
Thu Jul 25 2024 15:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
Thẩm phán trưởng Vũ Bích Oanh
|
Mon Oct 28 1963 14:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
002984635950
|
Sat Jun 07 2025 14:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeebb
|
Tô Ngọc Khang
|
Thái Tuyết Hương
|
0002/2020-HSST
|
Fri Mar 16 2018 17:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
|
Thẩm phán trưởng Đinh Thúy Hà
|
Thu Aug 03 1995 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025022952330
|
Fri Jul 14 2006 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeebc
|
Huỳnh Chi
|
Dương Đại Khải
|
5417/2020-TPKD
|
Tue Sep 17 2024 16:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán cấp tỉnh Lưu Quỳnh Thơ
|
Thu Nov 19 1998 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002974393900
|
Thu May 24 2018 17:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeebd
|
Trần Minh Tâm
|
Tăng Tiến Thiện
|
7038/2020-HSTS
|
Sun May 28 2017 15:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Thẩm phán trưởng Cù Linh Xuân
|
Tue Dec 02 1958 16:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
034956476528
|
Fri Jun 14 1996 16:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |