| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeeaa
|
Cù Hữu Lộc
|
Đặng Thu Thảo
|
1382/2021-HSTS
|
Fri Apr 16 2021 14:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Phó Thẩm phán trưởng Thước Việt Thu
|
Mon Jul 16 1956 10:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
036968333401
|
Thu Aug 17 2000 10:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeab
|
Nhữ Phong Đạt
|
Phạm Thu Hải
|
3658/2024-GDTS
|
Fri Jul 08 2022 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
|
Thẩm phán cấp cao Tô Trọng Vương
|
Wed Aug 28 1974 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027014374295
|
Mon Nov 22 2021 12:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeac
|
Dương Phúc
|
Lăng Quỳnh Huyền
|
5306/2024-TPKD
|
Wed May 06 2020 17:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Thẩm phán chính Trần Mai Bảo
|
Wed Feb 08 1978 11:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
|
025001293957
|
Wed Oct 08 1997 11:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeead
|
Khương Đạt
|
Diệp Hoa
|
6791/2022-HSTS
|
Wed Mar 27 2024 14:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Thẩm phán chính Trương Mai Khanh
|
Mon May 15 1967 14:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
030020952850
|
Sun Jul 08 1984 14:21:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeae
|
Tô Như Thúy
|
Tô Minh Trang
|
8643/2024-DSST
|
Wed Sep 08 2021 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán cấp tỉnh Trương Dũng
|
Sun Mar 31 1985 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
002967218051
|
Mon Jan 14 2008 15:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeaf
|
Đinh Đức Khang
|
Ma Thanh
|
4201/2019-GDTS
|
Thu Mar 02 2023 16:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
|
Thẩm phán trưởng Lộc Huyền Khanh Thơ
|
Sat Mar 02 1991 13:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024004693510
|
Thu May 20 2004 13:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb0
|
Phan Hoàng Hiếu
|
Phạm Linh Thảo
|
3785/2024-TADN
|
Fri Dec 27 2019 11:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán trưởng Từ Thiện Sơn
|
Fri Aug 26 1960 13:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
033966914552
|
Mon Mar 10 2025 13:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb1
|
Phan Như Bảo
|
Nguyễn Hải Kiên Nam
|
9438/2021-HSTS
|
Sun Nov 01 2020 17:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán cấp cao Thước Thiện
|
Thu Jul 05 1956 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027017722667
|
Sat May 06 1972 11:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb2
|
Khương Diệu Xuân
|
Nguyễn Hồng Hà
|
9420/2022-GDTS
|
Wed May 02 2018 16:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
|
Thẩm phán chính Cù Minh Thế
|
Sun Feb 21 1960 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
035967863263
|
Tue Aug 07 1990 11:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeeb3
|
Ôn Đăng Khải
|
Ôn Linh Yến
|
6875/2022-KDTS
|
Wed Oct 22 2025 12:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
|
Thẩm phán trưởng Nhữ Hồng Hoa
|
Mon Nov 21 1955 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
|
034951310419
|
Wed Sep 13 1972 09:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |