| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daeea0
|
Phan Giang
|
Đào Thùy Hương
|
3892/2020-HSTS
|
Sat Mar 16 2019 11:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
|
Thẩm phán chính Bùi Trang
|
Sun Dec 25 2005 17:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
033999988579
|
Wed Apr 27 2022 17:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea1
|
Cù Văn Hiếu
|
Đinh Mai
|
8515/2024-TADN
|
Wed Mar 19 2025 11:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Sơn La
|
Thẩm phán trưởng Hà Quang Hoàng
|
Thu Dec 12 1996 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002956339890
|
Sun Oct 03 2021 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea2
|
Lâm Ái Thanh
|
Vương Duy Tân
|
3293/2020-GDTS
|
Thu Jun 04 2015 14:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Thẩm phán Trần Thu Linh
|
Mon Oct 15 1945 11:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
034955493566
|
Sun Nov 04 1990 11:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea3
|
Châu Minh Trí
|
Ma Thị Nhung
|
8312/2021-TADN
|
Fri Dec 20 2019 12:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thẩm phán Hà Đình Tuấn
|
Sun Sep 12 1965 11:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
034017679260
|
Fri Jan 30 2004 11:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea4
|
Từ Thành
|
Hồ Giang Thu
|
3010/2022-GDST
|
Wed Sep 30 2015 13:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Bùi Lan Anh
|
Mon Nov 10 1980 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036969757569
|
Thu Dec 25 2008 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea5
|
Hà Xuân Trang
|
Dương Xuân Tùng
|
2691/2022-TADN
|
Tue Dec 27 2022 17:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Thuận
|
Thẩm phán chính Cao Hoa Hương
|
Thu Dec 21 1967 17:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
|
033959876056
|
Sun May 29 1988 17:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea6
|
Hà Thành Tùng
|
Trương Thúy Trang
|
5384/2019-HSST
|
Wed Feb 11 2015 12:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Phó Thẩm phán trưởng Triệu Tiến Thắng Tuấn
|
Fri Apr 01 1960 16:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
002002687639
|
Tue Sep 28 2004 16:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea7
|
Quách Thành Phong
|
Thước Huyền Giang
|
4773/2022-TADN
|
Sat Jun 18 2016 14:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
|
Thẩm phán cấp cao Lưu Minh Vân
|
Tue Feb 21 1978 11:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
002976764491
|
Fri Feb 19 2016 11:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea8
|
Ngô Minh Tâm
|
Trần Tuyết Yến
|
1456/2024-KDTS
|
Sun Mar 16 2025 13:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
|
Thẩm phán cấp cao Hoàng Lan Ngân
|
Tue Mar 19 1974 16:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
036950387728
|
Wed Jun 05 1985 16:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daeea9
|
Hà Trang
|
Tống Việt Hương
|
7625/2018-HSTS
|
Tue Jun 21 2016 11:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân cấp cao tại Hà Nội
|
Thẩm phán cấp cao Võ Kim Linh
|
Fri Aug 10 1990 13:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
027954660674
|
Fri Jun 14 2013 13:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |