_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237774261d590c7daedec
Đào Huy
Trương Quỳnh Khanh
4865/2019-HSST
Sat Nov 14 2020 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
Thẩm phán cấp tỉnh Ôn Huyền Hoa
Thu Jun 11 1987 15:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
027004968161
Fri Dec 21 2012 15:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daeded
Hồ Mai Anh
Đào Thùy Hà
0918/2022-HSTS
Wed Mar 06 2019 14:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
Phó Thẩm phán trưởng Nguyễn Công Khang
Wed Nov 19 1958 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
034954378478
Mon Jun 20 2016 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedee
Hà Tùng
Tô Hồng Lệ
5751/2022-HSST
Fri Jul 05 2024 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ninh
Thẩm phán Đào Hồng Xuân
Fri Jun 04 1954 12:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ba Đình, Hà Nội
024994697610
Wed Apr 10 2019 12:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedef
Lê Thiện Nguyên
Hứa Xuân Mai
2254/2020-GDST
Tue Sep 19 2023 15:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
Thẩm phán chính Tống Minh
Thu May 18 1995 11:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
035982575948
Fri Oct 14 2011 11:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedf0
Vương Kiên
Đinh Diệu Tú
0618/2023-GDST
Fri Jul 18 2025 09:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán cấp tỉnh Trương Bảo Thiện
Wed Sep 12 1945 12:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
033997847736
Tue Jul 26 2022 12:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedf1
Trương Vân Nga
Hà Ánh Anh
4687/2024-DSST
Tue Oct 25 2022 16:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lạng Sơn
Thẩm phán trưởng Ngô Tâm
Mon May 21 1951 09:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
036989970087
Tue Oct 11 2022 09:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedf2
Đỗ Đăng Phong
Đặng Phương Lan
6670/2020-KDTS
Fri Dec 13 2024 16:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
Thẩm phán Lê Tân Quang
Sat Aug 24 1991 12:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
033010655626
Tue Oct 22 2019 12:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedf3
Bành Hương
Võ Giang Linh
0028/2022-KDTS
Tue Jul 01 2025 08:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Thẩm phán Đinh Thu Oanh
Sat May 07 1988 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
027009975028
Sun Apr 18 2004 12:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedf4
Thân Thu Thơ
Thân Minh Vương
0735/2018-TADN
Sat Apr 11 2020 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Phó Thẩm phán trưởng Đào Huy
Tue Oct 22 1963 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
001990336979
Sat Feb 15 2003 10:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedf5
Thước Trang
Tô Hồng Quỳnh
7128/2022-KDTS
Sun Jan 28 2024 12:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An
Thẩm phán trưởng Châu Thanh Tân
Tue Feb 20 1990 15:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
025990949541
Fri Dec 05 2014 15:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 72 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
72 KB
 DEL