_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237784261d590c7daee96
Ưng Mai Thúy
Hoàng Thiện Phúc
1499/2020-HSST
Fri Mar 27 2015 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Phó Thẩm phán trưởng Đoàn Trọng Thành
Mon Nov 20 1972 13:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
033006451923
Thu Jun 10 1993 13:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee97
Đặng Thiện Thiện
Đinh Kim Ngân
2941/2020-TADN
Fri Sep 26 2025 13:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
Thẩm phán Triệu Ánh Tâm
Fri May 10 1968 16:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Đông Anh, Hà Nội
027974693070
Wed Jun 02 1999 16:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee98
Thái Việt Loan
Thước Thu Huyền
4409/2021-HSST
Thu Nov 28 2019 17:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thẩm phán cấp tỉnh Ma Phương Hương
Sun Jul 03 1988 12:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
024974963238
Mon Dec 14 2015 12:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee99
Trương Kim Hạnh
Hồ Trọng Khánh
2482/2020-KDTS
Tue Dec 05 2023 10:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Văn Trung
Thu Mar 18 1948 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
027024631126
Tue Jul 14 1998 11:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee9a
Lưu Ánh Hoa
Trần Xuân Minh
4689/2024-HSTS
Sun Oct 10 2021 12:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Thẩm phán cấp tỉnh Cù Khắc Thịnh
Sun Aug 15 1965 09:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
034982490995
Sat May 10 1975 09:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee9b
Đỗ Thanh Yến
Vương Việt Tân
8414/2024-GDTS
Thu Sep 13 2018 15:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum
Thẩm phán trưởng Thái Thiện Dũng
Sat Jul 22 2006 10:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
026999972520
Sun Nov 24 2019 10:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee9c
Phạm Bích Vi
Huỳnh Minh Nguyên
6439/2018-TADN
Thu Oct 19 2017 11:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
Thẩm phán cấp cao Trần Xuân Loan
Thu Aug 23 1984 08:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
024957628876
Mon Sep 05 2022 08:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee9d
Bùi Thu Trang
Châu Khánh
9128/2023-DSST
Sat May 07 2022 14:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán chính Trần Xuân Quỳnh
Sat May 29 1982 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Đông Anh, Hà Nội
033956550671
Thu Sep 14 2000 16:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee9e
Đào Lan Lệ
Mai Ngọc Hương
6949/2021-DSST
Tue Aug 07 2018 11:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán Tống Việt Hiếu
Wed Nov 22 1950 12:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
036992197065
Fri Dec 08 1967 12:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee9f
Tống Tuyết Yến
Thái Thành Nguyên
4604/2024-GDST
Fri Oct 07 2016 08:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán cấp tỉnh Lăng Ngọc Thắng
Sat May 11 1946 13:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
034971898312
Thu Nov 25 1971 13:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL