| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daee8c
|
Từ Trí
|
Từ Huyền Hạnh
|
7215/2021-GDST
|
Thu May 26 2016 11:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
|
Thẩm phán Cù Thanh Minh
|
Wed Sep 02 1987 13:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
|
036956705294
|
Tue Mar 05 2019 13:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee8d
|
Lê Hải Tài
|
Triệu Kim Trang
|
4783/2019-GDST
|
Sat Oct 06 2018 12:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
|
Thẩm phán trưởng Hứa Tuấn Hiếu
|
Fri Jul 02 1976 08:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033992735414
|
Wed Aug 24 2016 08:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee8e
|
Ưng Mai Tú
|
Trần Văn Vương
|
9641/2023-GDST
|
Wed May 29 2019 08:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Phó Thẩm phán trưởng Châu Thơ
|
Tue May 18 1993 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
034021779650
|
Fri Jul 08 2016 11:17:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee8f
|
Hà Hồng Tuyết
|
Tăng Thiện Thế Đức
|
0174/2022-DSST
|
Sun Mar 10 2024 16:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Kiên Giang
|
Thẩm phán chính Ưng Huyền Xuân
|
Sat May 03 1975 16:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
027966822640
|
Wed Nov 05 2014 16:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee90
|
Bùi Trọng Tùng
|
Thân Thu Thơ
|
8506/2024-DSST
|
Mon Aug 21 2023 09:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
|
Thẩm phán Hứa Loan Anh
|
Sat Dec 12 1998 12:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
034981237595
|
Wed Nov 04 2015 12:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee91
|
Phùng Như Hồng
|
Đoàn Huyền Tuyết
|
7967/2021-GDST
|
Wed May 06 2015 15:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
|
Thẩm phán cấp cao Hồ Phúc
|
Thu Sep 05 1991 16:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
|
035978102679
|
Fri Apr 01 2016 16:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee92
|
Lê Diệu
|
Ma Đại Thế
|
1835/2020-GDTS
|
Tue Aug 26 2025 10:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ngô Hoa Trang
|
Sun Sep 21 2003 17:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
026978273200
|
Mon Oct 03 2022 17:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee93
|
Vũ Đình Khải
|
Vũ Bích Hương
|
4228/2024-TADN
|
Sat Mar 07 2020 17:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
|
Phó Thẩm phán trưởng Quách Minh
|
Mon Oct 06 1958 08:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
034971998695
|
Mon Jan 06 1986 08:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee94
|
Ngô Quỳnh Ngân
|
Dương Nguyên
|
8359/2020-DSST
|
Fri Jul 04 2025 09:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Bành Bảo Tùng
|
Sun Nov 09 1986 09:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
|
027982488869
|
Mon May 22 2017 09:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee95
|
Hứa Hoa Hà
|
Đào Nhân Tùng
|
2768/2018-TADN
|
Wed Feb 26 2020 09:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán cấp cao Nhữ Tuấn Sơn
|
Tue Sep 06 2005 09:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001003727691
|
Fri Mar 20 2020 09:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |