| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daee82
|
Ma Phong
|
Lâm Loan Hồng
|
4315/2022-TADN
|
Sun Jun 29 2025 15:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán trưởng Ưng Đại Nguyên
|
Wed Nov 18 1964 17:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
034976836379
|
Tue Mar 03 2015 17:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee83
|
Đinh Tiến Khánh
|
Ma Vân Thảo
|
0434/2023-TADN
|
Sat Aug 02 2025 13:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
|
Thẩm phán chính Dương Quang
|
Fri Apr 20 1973 09:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
026011185815
|
Fri May 17 1996 09:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee84
|
Đào Minh Khang
|
Ngô Ánh Thanh
|
3769/2023-TPKD
|
Fri Oct 21 2016 17:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán cấp tỉnh Mai Nga
|
Sun Jan 21 1979 17:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
|
001960337761
|
Wed Sep 10 2014 17:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee85
|
Triệu Loan Hồng
|
Vũ Hữu Kiên
|
6460/2020-HSTS
|
Fri May 01 2020 09:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
|
Phó Thẩm phán trưởng Bành Duy Tú
|
Sun Aug 26 2007 10:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
035980472772
|
Wed Aug 21 2024 10:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee86
|
Thước Huyền Trang
|
Phạm Nguyên
|
0636/2019-HSST
|
Fri May 22 2020 17:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Long An
|
Thẩm phán chính Hồ Mai
|
Wed Nov 24 1948 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
024951631779
|
Tue Mar 08 2022 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee87
|
Diệp Sơn Cường
|
Lý Xuân Thúy
|
5480/2019-DSST
|
Tue Dec 19 2017 11:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
|
Thẩm phán chính Châu Tiến Đức
|
Fri Aug 12 1988 14:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ba Đình, Hà Nội
|
025000629730
|
Fri Nov 01 2002 14:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee88
|
Lộc Công Linh
|
Thước Thu Anh
|
5435/2021-HSTS
|
Mon Feb 05 2024 11:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
|
Thẩm phán cấp cao Diệp Cẩm Quỳnh
|
Wed Mar 26 1952 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
|
024989472557
|
Wed Jul 04 1990 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee89
|
Lộc Khắc Bình
|
Mai Hương
|
0614/2019-KDTS
|
Sat Sep 29 2018 08:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Định
|
Thẩm phán cấp tỉnh Thái Ngọc Chi
|
Mon Apr 20 1964 17:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hà Đông, Hà Nội
|
036010680642
|
Sun Jan 20 2013 17:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee8a
|
Phan Tiến Cường Tân
|
Hoàng Hoàng Hồng
|
4197/2022-DSST
|
Tue Jun 04 2019 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
|
Thẩm phán chính Hứa Giang Hải
|
Tue Aug 14 1973 17:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
026970379955
|
Sat Sep 09 2006 17:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee8b
|
Hoàng Việt Cường
|
Châu Như Loan
|
1772/2021-DSST
|
Sun May 12 2024 13:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán trưởng Trương Thùy Hiền
|
Thu Nov 26 1987 10:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
|
024994745449
|
Mon Feb 17 2014 10:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |