_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237784261d590c7daee78
Châu Huyền Thanh
Đoàn Trọng Khang
0234/2021-TADN
Thu Jul 27 2023 10:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
Phó Thẩm phán trưởng Trần Dũng
Fri Apr 06 1951 10:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
036017651123
Mon Aug 03 1981 10:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee79
Trương Thùy Khanh
Đào Công Việt
7345/2023-HSTS
Tue Dec 04 2018 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Thẩm phán chính Châu Quỳnh Thu
Sat Nov 29 1947 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
002968392255
Wed Jan 31 1996 08:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee7a
Vương Khắc Quang
Thái Như Nga
5897/2018-KDTS
Sun Sep 20 2020 13:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Việt Vương
Thu May 04 1978 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
037973538303
Mon Jul 31 1995 08:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee7b
Trương Hoa Yến Phương
Đào Nhân Nguyên
5692/2018-GDTS
Sat Apr 13 2024 15:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
Thẩm phán cấp cao Lăng Khải
Sat Feb 21 1987 09:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
002955861607
Sat Nov 16 2013 09:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee7c
Đoàn Tất Việt
Nguyễn Ngọc Hoa
1976/2022-KDTS
Sat Dec 20 2025 09:02:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
Thẩm phán cấp cao Vũ Đức Thế
Fri Aug 21 1970 17:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
030955302567
Tue Jan 18 1994 17:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee7d
Đào Hoàng Kiên
Đoàn Thanh Hải
0932/2024-TADN
Sun Oct 08 2017 12:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Thẩm phán trưởng Tăng Hải Minh
Wed Apr 24 1996 11:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
034987146989
Fri Oct 23 2015 11:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee7e
Cù Ánh Giang
Vũ Đăng Vương
4389/2022-DSST
Mon Oct 14 2024 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
Phó Thẩm phán trưởng Đào Quỳnh Linh
Sat Jan 29 1966 17:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
034003303355
Fri Mar 14 2008 17:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee7f
Từ Phong Lâm
Lộc Tuyết Huyền
7874/2019-KDTS
Fri Mar 06 2015 14:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
Thẩm phán chính Trương Vân Lan
Tue May 11 1993 10:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
001023866586
Wed Jul 15 2009 10:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee80
Lâm Hoàng Tâm
Lâm Hoa Xuân
3956/2022-KDTS
Mon Dec 19 2016 10:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Thẩm phán Lưu Dũng
Mon Sep 01 1947 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
036002365293
Thu Nov 28 2024 10:40:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee81
Lưu Văn Phúc
Trần Thị Huyền
7475/2018-TPKD
Sun May 29 2022 12:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Phó Thẩm phán trưởng Quách Ngân
Fri Sep 08 1989 11:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
002975274097
Fri Jul 19 2019 11:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL