_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237784261d590c7daee6e
Thước Vương
Hoàng Thanh Lan
8295/2023-HSTS
Wed Sep 15 2021 17:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán cấp cao Hà Hoàng Long
Sun Apr 15 1990 13:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
024023101047
Thu Mar 28 2024 13:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee6f
Bành Như Thúy
Diệp Linh Nga Xuân
9113/2023-GDTS
Sun Mar 23 2025 17:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
Thẩm phán Bùi Tiến Đạt
Wed Apr 17 2002 16:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
037999907038
Sun Oct 25 2020 16:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee70
Dương Nhân Thắng
Lê Bích Linh
1204/2022-TADN
Fri Jan 21 2022 12:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hải Phòng
Thẩm phán trưởng Trần Đại Trung
Tue May 10 1949 10:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
025003840036
Thu Apr 02 1987 10:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee71
Đoàn Bích Hoa
Hứa Minh Hương
7986/2022-HSST
Thu Sep 05 2019 12:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Yên
Phó Thẩm phán trưởng Triệu Phương Giang
Wed Apr 24 1991 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
025958261897
Mon Apr 01 2013 13:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee72
Thước Thành Long Nam
Phan Thanh Trúc
6254/2021-TPKD
Sun Jul 31 2022 09:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Kạn
Thẩm phán cấp cao Cao Thiện Thúy
Mon Apr 02 1973 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
024999117687
Sun Nov 18 2018 13:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee73
Châu Trọng Khang
Tống Bích Ngân
9961/2024-HSTS
Sat Jan 15 2022 17:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
Thẩm phán chính Lâm Ánh Khanh
Tue Oct 10 1978 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
002989654081
Sat Jan 20 1996 17:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee74
Châu Đại Phong
Lê Hải
1998/2019-DSST
Fri Sep 06 2019 10:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
Thẩm phán Cao Hoa Vi
Wed Oct 15 1980 10:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
037964314402
Sat Sep 07 1996 10:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee75
Trương Ánh Lệ
Võ Ánh Nga
1384/2021-GDST
Mon Jan 01 2018 09:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tuyên Quang
Thẩm phán Tăng Phong Tú
Mon Aug 03 1998 13:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
037975103065
Wed Jan 14 2015 13:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee76
Đặng Tuyết Bảo
Nguyễn Xuân Thế
1404/2023-TPKD
Sun Nov 29 2015 17:25:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
Thẩm phán chính Tô Minh Trang
Tue Dec 27 1988 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
030006379162
Mon May 15 2023 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee77
Ngô Minh Toàn
Dương Cẩm Vân
1791/2023-HSTS
Tue May 25 2021 13:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Long
Thẩm phán cấp cao Cù Mai Tâm
Sat Apr 06 1957 09:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội
025955900280
Wed Apr 19 1989 09:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL