| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daee64
|
Ma Diệu
|
Nhữ Minh Tuấn
|
5032/2019-GDTS
|
Sun Sep 25 2016 16:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
|
Phó Thẩm phán trưởng Lưu Vinh Sơn
|
Wed Aug 21 1985 15:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
026996679521
|
Sat Mar 12 2016 15:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee65
|
Hà Xuân Trí
|
Đỗ Thanh Trúc
|
0341/2022-TADN
|
Mon Jun 12 2023 15:04:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tây Ninh
|
Thẩm phán cấp tỉnh Tăng Diệu Chi
|
Sat Nov 22 1958 15:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
035000729969
|
Sun Oct 16 1988 15:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee66
|
Bành Giang Trúc
|
Ôn Hữu Toàn
|
1108/2019-GDTS
|
Sat Jan 23 2021 12:00:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Phó Thẩm phán trưởng Bành Bảo Khang
|
Tue May 11 1954 17:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
|
037993433646
|
Thu Oct 06 1977 17:53:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee67
|
Lộc Quỳnh
|
Ma Tất Hải
|
2614/2023-TPKD
|
Sun Oct 20 2024 09:14:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
|
Phó Thẩm phán trưởng Đào Văn Long
|
Sat Mar 19 1949 10:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
034024850639
|
Sat Aug 27 1988 10:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee68
|
Tăng Đăng Việt
|
Lăng Mai
|
3512/2022-GDST
|
Wed Nov 16 2016 12:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
|
Thẩm phán chính Lăng Hữu Việt
|
Mon Sep 06 1954 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
025950733070
|
Thu Jul 28 2005 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee69
|
Phùng Vân Vi
|
Lộc Kim Yến
|
4900/2023-TPKD
|
Mon Dec 20 2021 12:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cà Mau
|
Thẩm phán chính Võ Việt Trúc
|
Thu Oct 28 1948 11:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
037005770841
|
Mon Dec 08 1980 11:45:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee6a
|
Từ Phương Thúy
|
Triệu Hữu Tùng
|
7649/2023-HSTS
|
Sat Jul 20 2024 17:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Giang
|
Thẩm phán Võ Việt Hùng
|
Sat Nov 25 2006 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
033980436252
|
Wed Dec 14 2022 15:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee6b
|
Lăng Ánh Hải
|
Vương Nhân Lộc
|
4125/2022-TADN
|
Sun Mar 16 2025 10:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
|
Phó Thẩm phán trưởng Tăng Trọng Hùng
|
Wed Sep 08 1965 12:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Long Xuyên, An Giang
|
027010644949
|
Sat Jul 08 1995 12:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee6c
|
Quách Khắc Phong
|
Cao Kim Thanh
|
9455/2020-GDTS
|
Wed Jan 27 2016 17:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Gia Lai
|
Thẩm phán chính Khương Tuấn
|
Tue Nov 12 1963 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
026950440330
|
Tue Oct 22 2019 11:59:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee6d
|
Ôn Vinh Đức
|
Vũ Hoa Phương
|
2467/2019-DSST
|
Fri Nov 13 2015 14:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Điện Biên
|
Thẩm phán trưởng Bùi Nhung
|
Thu Mar 03 1994 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Đống Đa, Hà Nội
|
001981619994
|
Tue Jan 18 2022 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |