_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237784261d590c7daee5a
Ngô Hoàng Hoàng
Ôn Xuân Hồng
8262/2023-TPKD
Thu Apr 26 2018 16:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Giang
Thẩm phán cấp cao Nhữ Kim Loan
Wed Aug 05 1959 09:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
027964125095
Thu Jul 28 2005 09:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee5b
Khương Sơn Toàn
Đào Như Hạnh
7386/2021-TPKD
Sun Apr 19 2015 08:35:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Nai
Thẩm phán trưởng Ma Quỳnh Thanh
Thu Apr 18 1946 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
030971364203
Mon May 10 1982 16:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee5c
Huỳnh Trung
Huỳnh Hồng Vi
6061/2019-GDTS
Tue Sep 05 2017 09:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Nam
Thẩm phán cấp tỉnh Hà Thanh Thắng
Sun May 29 1966 13:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
002007281356
Thu Jun 26 1986 13:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee5d
Thước Phương Hà
Hà Tú
7011/2021-HSST
Sat May 06 2023 11:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lai Châu
Thẩm phán chính Tống Hải Quang
Sat Jun 21 1958 17:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
025960459376
Mon Jun 28 2010 17:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee5e
Võ Văn Hoàng
Đào Thùy Mai
1279/2022-TPKD
Thu Jun 29 2023 08:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
Phó Thẩm phán trưởng Phan Việt Nguyên
Fri Jan 19 1951 12:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
037963891870
Wed Sep 12 2012 12:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee5f
Đỗ Khải
Phùng Thúy Yến
4883/2020-HSST
Thu Jan 29 2015 17:31:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
Thẩm phán trưởng Lâm Giang Phương
Sun Mar 08 1953 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
036001791682
Wed Jan 28 1976 16:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee60
Thân Tuấn Hải
Tống Phương Thơ
4767/2021-TPKD
Wed Jan 04 2023 08:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
Phó Thẩm phán trưởng Ngô Thu Vân
Wed Oct 15 1952 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
001960284260
Mon Dec 19 1994 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee61
Dương Lệ
Ngô Phong
2657/2021-HSTS
Sun Apr 09 2017 08:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lâm Đồng
Thẩm phán cấp cao Từ Lan Vi
Sat Jan 25 1958 16:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Xuân, Hà Nội
037002155850
Sat Aug 21 2004 16:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee62
Thước Long
Lộc Xuân Xuân Mai
0679/2024-GDST
Sun Jun 12 2016 14:39:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
Thẩm phán chính Thân Xuân Mai
Fri Jan 12 1951 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
026020622163
Thu Jul 30 1998 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee63
Lộc Loan Tuyết
Thái Hạnh
9097/2023-HSTS
Fri Aug 04 2017 16:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng
Thẩm phán cấp cao Mai Thị Trang
Tue Jun 05 1962 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
030971854458
Mon Jan 04 1999 16:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL