_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237784261d590c7daee50
Võ Ngọc Trung
Trương Ngọc Lan
5855/2022-TADN
Thu Mar 26 2015 16:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán chính Vũ Hải Long Minh
Sun Apr 25 2004 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Long Xuyên, An Giang
001998910244
Sun Dec 11 2022 10:18:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee51
Phan Linh Giang
Phạm Đại Bình
5812/2023-TPKD
Fri Sep 04 2020 10:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hải Dương
Thẩm phán trưởng Ưng Thị Anh
Tue Dec 07 1982 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
030992192943
Fri Dec 25 1998 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee52
Đào Thiện Phong
Nguyễn Huyền Lan
9083/2021-GDST
Fri Jul 29 2016 08:37:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội
Thẩm phán Đặng Tuấn Kiên
Fri Jun 01 1979 08:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
002961581022
Sat Jul 03 2021 08:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee53
Đào Tuấn Hiếu
Ngô Thanh Mai
5303/2024-GDTS
Thu Jun 21 2018 10:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Phú Thọ
Thẩm phán trưởng Hồ Trọng Trí
Fri Nov 05 1965 10:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
030951927745
Tue Jul 01 2014 10:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee54
Lưu Hữu Thành
Tống Giang Mai
2826/2021-GDTS
Thu Nov 23 2017 10:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
Thẩm phán cấp cao Phạm Mai Linh
Fri Jul 05 1985 14:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
002005669133
Fri Nov 15 2002 14:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee55
Hà Thơ
Khương Trọng Bình
6093/2021-HSTS
Wed Nov 04 2020 10:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Hưng Yên
Thẩm phán trưởng Từ Ngọc Tài Thiện
Tue Jan 30 1990 08:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Đống Đa, Hà Nội
036982348220
Mon Jul 20 2009 08:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee56
Ưng Xuân
Phùng Diệu Bảo
4209/2023-KDTS
Sat Oct 31 2020 15:36:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
Thẩm phán Mai Kim Giang
Tue Sep 19 1978 09:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ba Đình, Hà Nội
025024534268
Mon Apr 11 2022 09:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee57
Phạm Kim Linh
Đặng Thiện Thu
8107/2020-DSST
Wed Nov 06 2024 09:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
Thẩm phán cấp tỉnh Thái Tâm
Wed Dec 06 1967 08:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
025983483713
Wed Jul 05 2006 08:12:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee58
Cù Thị Trang
Nguyễn Hoàng Nhung
5819/2024-TADN
Fri May 22 2020 11:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Lào Cai
Thẩm phán trưởng Huỳnh Thùy Vi
Thu Nov 02 1967 15:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
002002679272
Tue Nov 13 2007 15:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee59
Thân Cẩm Phương
Dương Hải Lộc
8138/2022-TADN
Sat May 13 2017 16:38:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Thẩm phán cấp tỉnh Đoàn Tuyết Huyền
Sat Feb 21 1970 15:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
024996441310
Mon Apr 18 2016 15:01:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL