| _id | defendant_name | plaintiff_name | document_number | release_date | decision | judges_name | date_of_birth | address | id_number | id_issue_date |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
685237784261d590c7daee46
|
Phạm Bích Vân
|
Tô Thơ
|
7869/2022-HSST
|
Mon Dec 01 2025 09:49:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Phước
|
Thẩm phán trưởng Dương Loan Bảo
|
Thu Dec 07 1995 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
|
037968366873
|
Mon Apr 15 2019 11:06:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee47
|
Phan Hải Lâm
|
Đoàn Xuân Vi
|
7286/2020-HSTS
|
Thu Sep 29 2022 12:48:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hòa Bình
|
Thẩm phán trưởng Hoàng Hiếu
|
Sun Jan 01 1989 16:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
024013756144
|
Thu Oct 02 2014 16:56:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee48
|
Ma Đức Thành
|
Phùng Hồng
|
6128/2022-KDTS
|
Sat Jun 16 2018 17:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
|
Thẩm phán cấp tỉnh Khương Trọng Huy
|
Mon Jun 02 2003 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
|
033024400920
|
Thu Feb 02 2023 08:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee49
|
Đặng Ngọc Ngân
|
Huỳnh Xuân Lộc
|
0739/2018-HSST
|
Wed Dec 22 2021 14:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh An Giang
|
Thẩm phán cấp cao Nguyễn Tân Long
|
Mon Apr 14 1980 17:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
024984351601
|
Tue Jun 28 2011 17:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee4a
|
Châu Hồng Huyền
|
Cù Thúy Thảo
|
0190/2024-TADN
|
Fri Aug 30 2024 09:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
Thẩm phán Khương Tuyết
|
Thu Oct 23 1958 08:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Huyện Đông Anh, Hà Nội
|
024969626401
|
Sat Mar 01 2008 08:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee4b
|
Bùi Sơn Thiện
|
Lưu Việt Tâm
|
9880/2019-KDTS
|
Sat Aug 22 2020 15:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang
|
Thẩm phán chính Lý Linh
|
Tue Oct 15 1963 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Bình Thủy, Cần Thơ
|
030011615584
|
Sat Apr 05 2025 14:22:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee4c
|
Đặng Hoàng Thành
|
Cao Thu Hiền
|
6158/2022-GDTS
|
Thu May 21 2015 16:42:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Nam Định
|
Thẩm phán trưởng Dương Hoa Lan
|
Fri Aug 30 1963 08:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026998840008
|
Fri Jan 24 1986 08:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee4d
|
Võ Thanh Vân
|
Lộc Đăng Vương
|
5433/2022-HSTS
|
Mon Mar 31 2025 15:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Bình
|
Thẩm phán cấp tỉnh Ưng Huyền Lệ
|
Tue Sep 17 1963 16:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
037015781737
|
Mon Aug 08 1994 16:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee4e
|
Lâm Thúy
|
Thân Thúy
|
3212/2022-GDTS
|
Thu Jan 13 2022 14:07:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
|
Thẩm phán trưởng Phan Thịnh
|
Tue Jun 29 1993 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
036024148202
|
Mon Nov 29 2010 12:28:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
685237784261d590c7daee4f
|
Từ Đức Thế
|
Tống Giang Huyền
|
0981/2024-GDST
|
Mon Nov 23 2015 17:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
|
Phó Thẩm phán trưởng Tăng Thắng
|
Wed Feb 02 1994 10:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
|
002971347968
|
Sun Apr 20 2003 10:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
|
| Documents | 5000 |
| Total doc size | 1.85 MB |
| Average doc size | 388 Bytes |
| Pre-allocated size | 864 KB |
| Indexes | 1 |
| Total index size | 56 KB |
| Padding factor | |
| Extents |
| Name | Columns | Size | Attributes | Actions |
|---|---|---|---|---|
| _id_ |
_id ASC
|
56 KB | DEL |