_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237784261d590c7daee3c
Đỗ Kim Thiện
Quách Việt Lệ
4755/2020-HSST
Sun Dec 31 2023 13:43:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Thẩm phán cấp cao Triệu Nhân Lâm Tú
Fri Sep 17 1976 16:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ba Đình, Hà Nội
001984380699
Tue Aug 16 1994 16:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee3d
Diệp Ngọc Hoa
Ngô Như Giang
2771/2019-GDST
Fri Sep 09 2022 09:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Sóc Trăng
Thẩm phán cấp cao Phan Thúy Khanh
Sat Mar 15 1975 14:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
037978644552
Tue Dec 18 1990 14:32:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee3e
Bùi Xuân Linh
Lộc Thanh
1335/2020-TPKD
Wed Aug 05 2020 17:34:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Nông
Thẩm phán chính Ma Công Kiên
Sat Aug 23 1980 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
002995627419
Thu Oct 13 2016 11:33:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee3f
Đỗ Diệu Hải
Đỗ Tất Quang
1211/2021-TADN
Sun Feb 07 2016 09:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bến Tre
Thẩm phán Thân Công Thắng
Thu Nov 11 1948 11:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
027964283595
Mon May 02 2022 11:41:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee40
Thân Như Huyền
Đào Tân Lâm
6883/2020-HSTS
Sat Oct 24 2015 12:09:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân thành phố Cần Thơ
Thẩm phán chính Đào Tất Phúc
Sat Dec 04 1982 08:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
033973814456
Sat Dec 03 2022 08:57:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee41
Đỗ Diệu Diệu
Phùng Hải Đạt
0178/2019-HSST
Fri Jan 20 2017 14:30:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thanh Hóa
Thẩm phán cấp cao Quách Thùy Hương
Thu Jan 02 1997 13:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
025017305464
Wed Jun 29 2016 13:08:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee42
Ma Đại Tân
Nguyễn Hoàng Hà
3714/2024-GDTS
Sat Apr 27 2024 08:55:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Khánh Hòa
Thẩm phán chính Quách Ngọc Thế
Wed Oct 18 1950 12:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hà Đông, Hà Nội
035964933455
Mon Jan 04 2016 12:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee43
Đào Việt Nam
Ngô Khanh
3811/2023-HSST
Fri Nov 15 2019 14:44:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Thuận
Thẩm phán Vương Hoàng Linh
Sun Dec 03 2006 11:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
002952977192
Wed May 22 2024 11:29:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee44
Bành Hồng Hồng
Ôn Phúc
5194/2020-HSST
Sat Sep 29 2018 08:10:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Cao Bằng
Thẩm phán cấp tỉnh Phùng Bích Xuân
Fri Sep 21 2007 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Hải Châu, Đà Nẵng
026010411399
Fri Sep 16 2022 11:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237784261d590c7daee45
Châu Linh
Tô Anh
7083/2022-DSST
Thu Apr 23 2020 08:05:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Thành phố Hồ Chí Minh
Thẩm phán cấp tỉnh Hứa Thiện Long
Tue Sep 21 1999 17:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Huyện Thanh Trì, Hà Nội
027960747251
Sun Mar 09 2025 17:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL