_id defendant_name plaintiff_name document_number release_date decision judges_name date_of_birth address id_number id_issue_date
685237774261d590c7daede2
Hứa Thùy Hà
Vương Huyền Mai
9765/2023-GDTS
Sat Jun 17 2023 15:47:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Trị
Thẩm phán cấp cao Lộc Tuyết Hải
Fri Jun 28 1957 12:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
025022108448
Wed Oct 24 2018 12:13:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daede3
Bành Minh Linh
Thân Trọng Dũng
4462/2019-TPKD
Sun Jun 06 2021 12:16:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bạc Liêu
Thẩm phán cấp cao Hồ Thị Quỳnh
Sun Mar 05 1978 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
030009282912
Mon Nov 21 2022 12:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daede4
Hồ Ngọc Khang
Lâm Ngọc Thu
8872/2024-GDST
Thu Apr 04 2019 10:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
Thẩm phán Từ Giang Hà
Thu Oct 05 1995 08:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Quy Nhon, Bình Định
025018422032
Mon Aug 11 2014 08:46:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daede5
Cao Giang Hải
Diệp Hoàng Kiên
9605/2020-GDST
Mon Mar 05 2018 15:27:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Trà Vinh
Phó Thẩm phán trưởng Ưng Hoàng Lan
Thu Jul 17 1958 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Cầu Giấy, Hà Nội
034958948275
Sun Oct 18 1970 09:51:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daede6
Cù Lệ
Huỳnh Công Tuấn
1205/2020-HSTS
Mon Apr 08 2019 16:19:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng
Phó Thẩm phán trưởng Phùng Lan Quỳnh
Thu Jan 24 1952 17:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
027004566015
Wed Jun 14 1989 17:50:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daede7
Huỳnh Đức Linh
Thái Quỳnh Trúc
9800/2023-TADN
Wed Sep 27 2017 11:03:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Đồng Tháp
Thẩm phán chính Ưng Cẩm Chi
Sat Jan 24 1981 15:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
037958149757
Thu May 28 2020 15:23:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daede8
Từ Phong Bình
Từ Ngân
5440/2024-GDTS
Wed Jun 10 2020 12:54:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bình Dương
Thẩm phán cấp cao Tăng Minh Lệ
Wed Nov 07 1984 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
001021691674
Wed Aug 08 2001 13:52:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daede9
Triệu Minh Thành
Trần Hải
6064/2020-HSTS
Thu Oct 13 2016 15:20:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Bắc Ninh
Thẩm phán Nhữ Kim Mai
Thu Jan 03 1963 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Ba Đình, Hà Nội
026009673768
Mon Feb 14 2011 11:15:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedea
Hoàng Kim Hiếu
Từ Thùy Tuyết
5382/2021-TPKD
Thu Jan 11 2024 12:58:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Yên Bái
Phó Thẩm phán trưởng Bành Linh Hoa
Fri Jul 09 1982 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
001951326511
Thu Apr 02 2015 15:26:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
685237774261d590c7daedeb
Bùi Thùy Linh
Từ Lệ
0060/2021-HSTS
Sun Dec 19 2021 16:11:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Tòa án nhân dân tỉnh Thái Bình
Thẩm phán cấp tỉnh Lưu Tú
Fri Nov 09 1956 14:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)
Quận Lê Chân, Hải Phòng
025009882355
Sat Mar 28 2020 14:24:00 GMT+0000 (Coordinated Universal Time)

Rename Collection

court_decisions .

Tools

Collection Stats

Documents 5000
Total doc size 1.85 MB
Average doc size 388 Bytes
Pre-allocated size 864 KB
Indexes 1
Total index size 56 KB
Padding factor
Extents

Indexes

Name Columns Size Attributes Actions
_id_
_id   ASC
56 KB
 DEL